2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ2.3 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Điện lạnh3.4 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/wai:t/
Thông dụng
Tính từ
Trắng, bạch, bạcwhite hairtóc bạc Tái mét, xanh nhợt, trắng bệchto turn (go) whitetái đi, nhợt nhạtto bleed whitelấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệtto be as white as a sheetxanh như tàu lá Trong, không màu sắc (nước, không khí…) (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tộito have white handscó tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lương thiện (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phản cách mạng, phản động
Danh từ
Màu trắng Sắc tái, sự tái nhợther face was a deadly whitemặt cô ta tái nhợt di như thây ma Vải trắng, quần áo trắng, đồ trắngto be dressed in whitemặc đồ trắng Lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)the white of an egglòng trắng trứngthe white of the eyetròng trắng mắt Bột trắng (mì, đại mạch…) Người da trắng (y học) khí hư
Cấu trúc từ
white elephant voi trắng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm to show the white feather
Xem feather
white light ánh sáng mặt trời (nghĩa bóng) nhận xét khách quan white war chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế while witch thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trắng, màu trắng
Xây dựng
sơn trắng
Điện lạnh
màu trắng
Kỹ thuật chung
bột trắnglithopone whitebột trắng litôpônParis whitebột trắng Parizinc whitebột trắng kẽm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveachromatic , achromic , alabaster , ashen , blanched , bleached , bloodless , chalky , clear , fair , frosted , ghastly , hoary , immaculate , ivory , light , milky , neutral , pallid , pasty , pearly , silver , silvery , snowy , transparent , wan , waxen , albescent , albino , albumen , ashy , blank , candent , candescent , canescent , caucasian , clean , color , colorless , etiolate , etiolated , grayed , hoar , impassioned , innocent , marmoreal , pale , palliate , pure , spotless
Từ trái nghĩa
adjectiveblack , dark , dirty
Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,