Nghĩa Của Từ Void Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Void là gì

*
*
*

void

*

void /vɔid/ tính từ trống, bỏ không, trống rỗng, khuyếta void space: một khoảng trốnga void post: một chức vị khuyết không có người ở; không có người thuê (nhà) không cóvoid of sense: không có nghĩa lý gì (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trịto make void: huỷ bỏto consider something as null and void: coi cái gì như không còn giá trị danh từ chỗ trống, khoảng khôngto fill the void: lấp chỗ trốngto disappear into the void: biến mất vào khoảng không (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếchis death has left a void: ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người (pháp lý) nhà bỏ không ngoại động từ (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị (y học) bài tiết (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
bị rỗchân khôngđộ rỗngcritical void ratio: độ rỗng tới hạncritical void ratio of sands: độ rỗng tới hạn của cátresidual void ratio: độ rỗng dưvoid coefficient: hệ số độ rỗngvoid index: chỉ số độ rỗngvoid measurement apparatus: dụng cụ xác định độ rỗngvoid ratio: tỷ lệ độ rỗngvoid ratio: chỉ số độ rỗngvoid ratio: hệ số độ rỗnghốcvoid pockets: hốc rỗngkẽ hởkhevoid coefficient: khe hởvoid coefficient: khe nứtvoid formation: sự hình thành khe trốngkhe hởkhe nứtkhoảngvoid space: khoảng trốngvoid space: khoảng hởvoid volume: thể tích khoảng trốngkhoảng khôngkhoảng trốngvoid volume: thể tích khoảng trốngkhông bàolàm mất giá trịlàm mất hiệu lựclỗvoid coefficient: lỗ rỗvoid coefficient: lỗ hổngvoid coefficient: lỗ rỗngvoid content: hàm lượng lỗ rỗngvoid filler: chất bít lỗ rỗngvoid pockets: lỗ rỗngvoid ratio: hệ số lỗ rỗngvoid volume: thể tích lỗ trốngvoid volume: thể tích lỗ rỗnglỗ hổnglỗ rỗlõm corỗ covoid coefficient: vết rỗ corỗngcritical void ratio: độ rỗng tới hạncritical void ratio of sands: độ rỗng tới hạn của cátinitial void ratio: hệ số rỗng ban đầumortar void ratio: tỷ lệ rỗng của vữaresidual void ratio: độ rỗng dưvoid class: lớp rỗngvoid coefficient: độ rỗngvoid coefficient: lỗ rỗngvoid coefficient: hệ số độ rỗngvoid content: độ rỗngvoid content: hàm lượng lỗ rỗngvoid degree: độ rỗngvoid factor: độ rỗngvoid filler: chất bít lỗ rỗngvoid index: chỉ số độ rỗngvoid measurement apparatus: dụng cụ xác định độ rỗngvoid pockets: lỗ rỗngvoid pockets: túi rỗng (bên trong vật liệu)void pockets: hốc rỗngvoid radio: hệ số rỗngvoid rate (reservoir): hệ số rỗng (của bể chứa)void ratio: tỷ lệ độ rỗngvoid ratio: chỉ số độ rỗngvoid ratio: độ rỗngvoid ratio: hệ số độ rỗngvoid ratio: hệ số lỗ rỗngvoid ratio: hệ số rỗngvoid volume: thể tích lỗ rỗngvết rỗ covết rỗ trốngLĩnh vực: xây dựngchỗ rỗng (khoét rỗng)lỗ rỗng (bên trong vật liệu)Lĩnh vực: hóa học & vật liệutúi rỗng (trong đá)air voidbọt khísurface voidrỗ bề mặtvapour voidbuồng hơivoid coefficientbị rỗvoid coefficienthệ số độ rộngvoid coefficienthốcvoid coefficientkhông bàovoid coefficientlàm mất giá trịvoid coefficientlàm mất hiệu lựcvoid coefficientlõm covoid coefficientrỗ covoid coefficientrỗngvoid coefficientvết rỗ trốngvoid coverbọc trống không hơibỏ khôngkhông có hiệu lựcnull and void: hợp đồng không có hiệu lựckhông có hiệu lực pháp lýkhông có người ởkhông có người thuêtrốngvô giá trịvoid contract: hợp đồng vô giá trịvô hiệuvoid ballot: phiếu bầu vô hiệuvoid contract: hợp đồng vô hiệunull and voidkhông có hiệu lựcnull and voidvô hiệuvoid a contracthủy bỏ một hợp đồngvoid ballotphiếu bỏvoid ofkhông có, thiếu o túi rỗng (trong đá)

*

Xem thêm: Mặt Đứng Tiếng Anh Là Gì Archives, Mặt Bằng Tiếng Anh Là Gì

*

*

void

Từ điển Collocation

void adj.

VERBS be | become | make sth, render sth an impediment which rendered the marriage void | declare sth

PHRASES null and void The election was declared null and void.

Từ điển WordNet

n.

v.

clear (a room, house, place) of occupants or empty or clear (a place or receptacle) of something

The chemist voided the glass bottle

The concert hall was voided of the audience

adj.

containing nothing

the earth was without form, and void

Xem thêm: Gta 5 Pc – Native Trainer

File Extension Dictionary

Halflife Map Voids File

English Synonym and Antonym Dictionary

voidssyn.: available bare barren blank deserted desolate empty invalid open unoccupied vacant

Related Posts