2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/“vælju:/
Thông dụng
Danh từ
Giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được)of a great valuecó giá trị lớn, quýof no valuekhông có giá trịto set a low value on somethingcoi rẻ vật gìto set too much value onđánh giá quá cao về Giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó)to lose valuemất giá, giảm giáfall in valuesự sụt giácommercial valuegiá thị trườngmarket valuethời giá, giá thị trườngexchange valuegiá trị trao đổito get good value for one”s moneymua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra Giá trị (tính chất có ích hay đáng giá hoặc quan trọng)the value of regular exercisesự hữu ích của việc tập thể dục đều đặn (toán học) trị số (số, số lượng được thể hiện trong một chữ cái)to find the value of xtìm trị số của x (âm nhạc) nhịp (toàn bộ khoảng thời gian ghi trên nốt nhạc)give the semibreve its full valuehãy kéo nốt tròn cho đủ nhịp (vật lý) năng suấtcalorific valuenăng suất toả nhiệt (ngôn ngữ học) ý nghĩa, tác dụngto use a word with all its poetic valuedùng một từ với tất cả ý nghĩa thi pháp của nó (nghệ thuật) sự phối màu sắctone values in a paintingsự phối sắc sáng tối trong một bức tranh (sinh vật học) bậc phân loại ( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)scientific valuescác nguyên lý khoa họcmoral valuestiêu chuẩn đạo đức
Ngoại động từ
Ước tính, định giáto value goodsđịnh giá hàng hoá Đánh giá Trọng, chuộng, quý, coi trọngto value one”s reputationcoi trọng danh giá của mình Hãnh diện, vênh vangto value oneself on one”s knowledgehãnh diện về kiến thức của mình
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá
Cơ – Điện tử
Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá
Toán & tin
giá trịvalue of a game (lý thuyết trò chơi ) Giá trị của trò chơivalue of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểmvalue of series giá trị của chuỗivalue of variables giá trị của biến sốabsolute value giá trị tuyệt đốiaccumulated value of an annuity giá trị của tích luỹ một nănalgebraic value giá trị đại sốapproximate value giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúngasymptotic(al) value giá trị tiệm cậnaverage value giá trị tmister-map.com bìnhboundary value giá trị biênCauchy principal value giá trị của chính Cauxicharacteristic value giá trị đặc trưngcritical value giá trị tới hạndefective value (giải tích ) giá trị khuyếtend value giá trị cuốiexchange value giá trị trao đổiexpected value (thống kê ) kỳ vọng, giá trị kỳ vọngface value giá trị bề mặtimproved value giá trị đã hiệu chỉnhinaccessible value giá trị không đạt đượcisolated value giá trị cô lậpmarket value giá trị thườngmaximal value giá trị cực đạimean value giá trị tmister-map.com bìnhminimum value giá trị cực tiểumodal value (thống kê ) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốtnumerical value giá trị bằng sốobserved value giá trị quan sátpar value giá trị pháp đỉnhpermissible value giá trị cho phéppredicted value giá trị tiên đoánpresent value giá trị hiện cóprincipal value giá trị chínhprovable value giá trị có thểproper value giá trị riêngreduced value giá trị thu gọnstationary value giá trị dừngsurplus value (toán kinh tế ) giá trị thặng dưtrue value giá trị đúngtruth value (toán logic ) giá trị chân lý
Kỹ thuật chung
công dụng khả năng đặc trưng đại lượng đánh giá lượng giá cả giá thành giá trị hệ số
Kinh tế
đại lượng đánh giá định giá giá trị ngày thanh toán sự đánh giá trị giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounamount , appraisal , assessment , charge , cost , equivalent , expense , market price , monetary worth , price , profit , rate , account , bearing , benefit , caliber , condition , connotation , consequence , content , denotation , desirability , distinction , drift , eminence , esteem , estimation , excellence , finish , force , goodness , grade , help , implication , import , importance , interpretation , mark , marketability , meaning , merit , power , preference , purpose , quality , regard , repute , sense , serviceableness , significance , state , stature , substance , superiority , use , usefulness , utility , valuation , virtue , worth , acceptation , intent , message , purport , significancy , signification , admire , advantage , appraise , appreciate , apprise , apprize , assess , asset , avail , cherish , equity , estimate , evaluate , heirloom , opinion , premium , prize , respect , set store by , treasure , weight verbappraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , valuate , consider , esteem , honor , regard , respect , cherish , prize , treasure
Từ trái nghĩa
noundetriment , disadvantage