unstable /” n”steibl/ tính từ không ổn định, không vững, không chắc, không bền hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình) không bềnunstable equilibrium: sự cân bằng không bềnunstable equilibrium: cân bằng không bềnunstable hydrocarbon: hidrocacbon không bềnunstable shock: kích động không bềnunstable state: trạng thái không bềnkhông cân bằngkhông chắckhông ổn địnhunstable arc: hồ quang không ổn địnhunstable completion: mắt không ổn địnhunstable completion: thành phần không ổn địnhunstable component: mắt không ổn địnhunstable compound: hợp chất không ổn địnhunstable embankment: nền đắp không ổn địnhunstable flow: dòng chảy không ổn địnhunstable flow: dòng không ổn địnhunstable flows: dòng chảy không ổn địnhunstable fracture: vết nứt không ổn địnhunstable ground: đất không ổn địnhunstable jump: nước nhảy không ổn địnhunstable nucleus: hạt nhân không ổn địnhunstable oscillation: dao động không ổn địnhunstable shock: kích động không ổn địnhunstable slope: bờ dốc không ổn địnhunstable soil: đất không ổn địnhunstable state: trạng thái không ổn địnhunstable system: hệ không ổn địnhunstable wave: sóng không ổn địnhLĩnh vực: xây dựngkhông bền (vững)Lĩnh vực: hóa học & vật liệukhông bồnunstable algorithmthuật toán bất ổn địnhunstable equilibriumcân bằng bất ổn địnhunstable grade natural gasolinexăng thiên nhiên chưa ổn địnhkhông ổn địnhcompany unstable standing: công ty có địa vị không ổn địnhunstable economic growth: tăng trưởng kinh tế không ổn địnhunstable economy: nền kinh tế không ổn địnhunstable employment: công ăn việc làm không ổn địnhunstable equilibrium: sự cân bằng không ổn địnhunstable exchange market: thị trường ngoại hối không ổn địnhunstable exchange rate: hối suất không ổn địnhunstable market: thị trường không ổn địnhunstable prices: giá cả không ổn địnhthị trường không ổn địnhunstable employmentcông ăn việc làm không ổn đinh o không ổn định, không bền
VERBS appear, be, seem | become | remain | make sth, render sth Prison order is rendered unstable by young inmates serving short sentences.
ADV. extremely, highly, very | increasingly | rather, relatively, somewhat | basically, inherently | notoriously The building trade is notoriously unstable. | economically, politically a politically unstable region
2 not mentally normal
VERBS be, seem | become
ADV. highly, very | rather | emotionally, mentally vulnerable, emotionally unstable individuals
3 likely to move or fall
VERBS be, feel, look, seem | become, get The building was beginning to get unstable. | make sth
ADV. dangerously, extremely, very The wall was dangerously unstable. | rather, slightly