Đang xem: Union là gì
Sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp the union of several co-operatives sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã a union by treaty sự liên kết bằng hiệp ước
Sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp union is strength đoàn kết là sức mạnh the union of the nation sự đoàn kết của dân tộc
Hiệp hội, liên hiệp, hội; liên bang, liên minh the Soviet Union Liên bang Xô-viết the Union nước Mỹ
( the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
đồ gá/khớp nối
Giải thích EN: A flanged or screwed pipe coupling around the outside of a joint, usually in the form of a ring fitting.
Giải thích VN: Một ống có đai ốc nối bọc phía ngoài một khớp nối, thông thường theo kiểu khớp vành đai.
phép hợp
Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của hai tập hợp dữ liệu không gian dạng vùng, trong đó các đối tượng được bảo toàn trong phạm vi không gian của cả hai tập hợp dữ liệu đầu vào. Có nghĩa là tất cả các đối tượng của cả hai lớp đều được giữ lại.
Xem thêm: Clashmod – Download Toxicland Apk 2020 Update
khớp nối flange union khớp nối bích flanged union khớp nối bích hose connector or union, coupling, nipple khớp nối hai đầu ống pipe union khớp nối ống union-T khớp nối chữ T
hiệp hội contributory share (s) (ofUnion Members) phần đóng góp của thành viên hiệp hội European Alcohol Brandy and Spirit Union Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu Fund for the retirement of staff members of the Union quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội International Telecommunication Union hiệp hội viễn thông quốc tế ITU (InternationalTelecommunication Union) hiệp hội viễn thông quốc tế UIC (internationalRailway Union) hiệp hội đường sắt quốc tế Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
Hiệp hội Đường sắt quốc tế Union Technique de l” Electricites (France) (UTE) Hiệp hội Kỹ thuật Điện
công đoàn company union công đoàn của công ty company union nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty enterprise labour union công đoàn xí nghiệp enterprise union công đoàn xí nghiệp general union công đoàn đồng nghiệp general union tổng công đoàn independent union công đoàn độc lập labor union tổ chức công đoàn major union contract hợp đồng công đoàn chính minority union công đoàn phái thiểu số multi-union bargaining đàm phán nhiều công đoàn multicraft union công đoàn nhiều nghề non-union shop xưởng không có công đoàn non-union worker công nhân ngoài công đoàn open union công đoàn công khai open union công đoàn mở trade union contributions công đoàn phí trade union council hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn trade union member đoàn viên công đoàn trade union movement phong trào công đoàn trade union official viên chức công đoàn trade union organization tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn trade union tariff giá biểu công đoàn Transport and General Workers union công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh Transport and General Workers” Union Công đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh unaffiliated union công đoàn độc lập union activity hoạt động công đoàn union agreement thỏa ước công đoàn union and management các công đoàn và giới chủ union bashing thái độ thù địch công đoàn union card thẻ công đoàn viên union certification sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn union certification sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn union certification sự ủy nhiệm của công đoàn union check-off phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí union check-on phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí union contract hiệp ước công đoàn union demand yêu sách của công đoàn union dues công đoàn phí union executive ủy viên công đoàn union fund quỹ công đoàn union label nhãn công đoàn union labourer người lao động tham gia công đoàn union leader người lãnh đạo công đoàn union leave sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn union meeting cuộc họp công đoàn union member đoàn viên, thành viên công đoàn union movement phong trào công đoàn union official người làm công tác công đoàn union official người lãnh đạo công đoàn union representative đại biểu công đoàn union-management consultations những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ yellow union công đoàn vàng
nghiệp đoàn company union nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty general union nghiệp đoàn ngành house union nghiệp đoàn công ty house union nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp industrial union nghiệp đoàn ngành trade union contributions nghiệp đoàn phí trade union council hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn trade union organization tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn trade-union official nhân viên nghiệp đoàn Trades Union Congress Hiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh Transport Workers Union of America Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ union dues nghiệp đoàn phí vertical union nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc vertical union nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun abutment , accord , agglutination , agreement , amalgam , amalgamation , blend , centralization , coadunation , combination , coming together , commixture , compound , concatenation , conciliation , concord , concurrence , confluence , congregation , conjunction , consolidation , correlation , coupling , fusion , harmony , hookup , incorporation , intercourse , joint , junction , juncture , meeting , melding , merging , mixture , seam , symbiosis , synthesis , tie-in , tie-up , unanimity , unification , unison , uniting , unity , alliance , association , brotherhood , club , coalition , confederacy , confederation , congress , employees , federation , guild , labor union , league , local , order , sisterhood , society , sodality , syndicate , trade union , composite , conjugation , fellowship , fraternity , organization , sorority , anschluss , bloc , cartel , oneness , solidarity , connection , coalescence , group , joining , marriage , merger , partnership , together
Từ trái nghĩa
noun division , divorce , separation , management , disunion. separation
Lấy từ « http://mister-map.com/dict/en_vn/Union »
Xem thêm: Dowload Phần Mềm Convert Pdf To Word Full Crack, Download Able2Extract 8 Pro Full Crack
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử