1 /“ʌndə/ 2 Thông dụng 2.1 Giới từ 2.1.1 Dưới, ở dưới 2.1.2 Dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi 2.1.3 Dưới, dưới chân 2.1.4 Dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ) 2.1.5 Dưới, chưa đến, ít hơn (một số lượng, một khoảng cách hoặc một thời gian được nói rõ) 2.1.6 Dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai 2.1.7 Do (ai) cai trị, do (ai) lãnh đạo 2.1.8 Theo các điều khoản (một hiệp định, đạo luật, hoặc một chế độ) 2.1.9 Chở, mang (một gánh nặng được nói rõ) 2.1.10 Đang ở trong tình trạng (gì) 2.1.11 Đang chịu tác động của ( ai/cái gì) 2.1.12 He”s very much under the influence of the older boys 2.1.13 Nó chịu ảnh hưởng rất nhiều của những đứa trẻ lớn hơn 2.1.14 Dùng (một cái tên nào đó) 2.1.15 Được xếp loại là (cái gì) 2.1.16 Được trồng (cái gì) 2.2 Phó từ 2.2.1 Ở phía dưới, về phía dưới 2.2.2 Dưới, phụ; phục tùng 2.2.3 Ngất, bất tỉnh she felt herself going under + cô ta cảm thấy sắp ngẫt 2.2.4 Ít hơn 2.3 Tính từ 2.3.1 Dưới; ở bên dưới 2.3.2 Dưới chuẩn 3 Các từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 adverb 3.1.2 adjective 3.2 Từ trái nghĩa 3.2.1 adverb /“ʌndə/
Thông dụng
Giới từ
Dưới, ở dưới to be under waterở dưới nướcto be under keybị giam giữ, bị nhốt
Dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi most of the iceberg is under the waterphần lớn của núi băng trôi chìm dưới mặt nướcshe pushed all her hair under a headscarfcô ta nhét tất cả tóc vào bên dưới chiếc khăn bịt đầu
Dưới, dưới chân under the castle walldưới chân tường lâu đàia village under the hillmột ngôi làng dưới chân đồi
Dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ) under eighteen years of agedưới mười tám tuổito be under agechưa đến tuổi trưởng thành
Dưới, chưa đến, ít hơn (một số lượng, một khoảng cách hoặc một thời gian được nói rõ) It took us under an hourchúng tôi mất ngót một tiếng để làm việc đóto run a hundred metres under eleven secondschạy một trăm mét dưới mười một giây
Dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai under the leadership ofdưới sự lãnh đạo củaunder the domination ofdưới sự thống trị của
Do (ai) cai trị, do (ai) lãnh đạo Theo các điều khoản (một hiệp định, đạo luật, hoặc một chế độ) under the terms of the lease you had no right to sublet the propertytheo các điều khoản của hợp đồng cho thuê ông không có quyền cho thuê tài sản này
Chở, mang (một gánh nặng được nói rõ) she was struggling under the weight of three suit-casesbà ta đang vật lộn dưới sức nặng của ba chiếc vali
Đang ở trong tình trạng (gì) matters under considerationnhững vấn đề đang được xem xétthe car is under repairxe đang chữato be under constructionđang được xây dựngunder these circumstancestrong hoàn cảnh nàyunder these conditionstrong những điều kiện này
Đang chịu tác động của ( ai/cái gì) He”s very much under the influence of the older boys Nó chịu ảnh hưởng rất nhiều của những đứa trẻ lớn hơn Dùng (một cái tên nào đó) open a bank account under a false namemở một tài khoản ở ngân hàng dưới một cái tên giả
Được xếp loại là (cái gì) Được trồng (cái gì) fields under wheatnhững cánh đồng trồng lúa mì
Phó từ
Ở phía dưới, về phía dưới the ship went undercon tàu chìm nghỉm dưới nước
Dưới, phụ; phục tùng to keep the people underdưới sự kiểm soát….; bắt nhân dân phục tùng
Ngất, bất tỉnh she felt herself going under + cô ta cảm thấy sắp ngẫt Ít hơn
Tính từ
Dưới; ở bên dưới under jawhàm dưới
Dưới chuẩn an under dose of medicineliều thuốc không đủ mức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb beneath , bottom , concealed by , covered by , down , downward , held down , inferior , lower , nether , on the bottom , on the nether side , on the underside , pinned , pressed down , supporting , to the bottom , underneath , amenable , belonging , collateral , consequent , corollary , dependent , directed , following , governed , included , in the power of , junior , lesser , low , obedient , obeying , reporting , sub , subject , subjugated , subordinate , subsequent , subservient , subsidiary , substract , subsumed , below , neath , subalternate , subjacent , substrative adjective deficient , inadequate , scarce , short , shy , wanting , inferior , junior , lesser , low , lower , minor-league , petty , secondary , small , subaltern , subordinate
Từ trái nghĩa
adverb above , higher , more , over , up , upward , major , primary