Twins Là Gì – Nghĩa Của Từ Identical Twins Trong Tiếng Việt

2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ2.3 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Cơ khí & công trình3.5 Hóa học & vật liệu3.6 Điện lạnh3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/twɪn/

Thông dụng

Tính từ

Sinh đôi; tạo thành cặptwin brothersanh em sinh đôi (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi Như nhau

Danh từ

Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)twin lambshai con cừu non sinh đôimy twin brother/sisteranh em/chị em sinh đôi của tôi Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)a ship with twin propellersmột con tàu có chân vịt kép ( the twins) ( số nhiều) như gemini

Động từ

Để sinh đôi Cặp đôi, ghép đôi; kết hợp chặt chẽ (hai người hay đồ vật) với nhaueye and hand are twinned in actionmắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động Kết nghĩaOxford is twinned with BonnOxford kết nghĩa với Bonn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sinh đôiprime twins số nguyên, số sinh đôi

Xây dựng

đôi

Cơ – Điện tử

(adj) kép,chập đôi, mắc đôi, ghép đôi 

Cơ khí & công trình

cách đánh lửa kép

Hóa học & vật liệu

tinh thể đôi

Điện lạnh

tinh thể sinh đôi

Kỹ thuật chung

kép ghép đôitwin cablecáp ghép đôitwin compressormáy nén ghép (đôi)twin mountsự ghép đôitwin residential blocknhà ở ghép đôitwin residential buildingở ghép đôitwin sheet pilecọc tấm ghép đôi mắc đôi sinh đôitwin-T networkmạng T sinh đôi sóng đôi song tinhgrowth twinsong tinh phát triểnincoherent twinsong tinh không kết hợpjuxtaposition twinsong tinh kế tiếplenticular twinsong tinh dạng thấu kínhpenetration twinsong tinh xuyên nhautwin lamellatấm song tinh

Kinh tế

cặp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveaccompanying , bifold , binary , copied , corresponding , coupled , double , dual , duplicating , geminate , identical , joint , like , matched , matching , paired , parallel , same , second , selfsame , twofold , very same , bigeminal , didymous , duplicate , dyadic nounclone , companion , coordinate , corollary , counterpart , doppelganger , double , duplicate , fraternal twin , identical twin , likeness , look-alike , match , mate , reciprocal , ringer , siamese twin , fellow , alter ego , binate , couple , didymous , dual , fraternal , identical , lookalike , pair , sibling , two verbduplicate , geminate , redouble

Từ trái nghĩa

adjectivedissimilar , individual , singular , unlike
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh,

Related Posts