Nghĩa Của Từ Try Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Try, Từ Try Là Gì

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ .tried2.3 Nội động từ .tried2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Hóa học & vật liệu3.4 Xây dựng3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/trai/

Thông dụng

Danh từ

Sự thử, sự làm thử (như) trierto have a try at…thử làm… Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội ghi điểm được quyền đá vào khung thành.. (trong môn bóng bầu dục)

Ngoại động từ .tried

Thử, thử xem, làm thửto try a new carthử một cái xe mớitry your strengthhãy thử sức anh Let”s try which way takes longest Chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất Dùng thửto try a remedydùng thử một phương thuốcto try someone for a jobdùng thử một người trong một công việc Thử tháchto try someone”s couragethử thách lòng can đảm của ai Cố gắng, gắng sức, gắng làmto try an impossible featcố gắng lập một kỳ công không thể có đượcto try one”s bestgắng hết sức mình Xử, xét xửto try a casexét xử một vu kiện Rất mệt, rất khó mà chịu đựng được đối với ( ai/cái gì); là một sự căng thẳng đối với ( ai/cái gì)small print tries the eyeschữ in nhỏ làm mỏi mắt

Nội động từ .tried

Thử, thử làm; toan làm, chực làm It”s no use trying Thử làm gì vô íchhe tried to persuade menó chực thuyết phục tôitry and seethử xem Cố, cố gắng, cố làmI don”t think I can do it but I”ll trytôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắngto try to behave bettercố gắng ăn ở tốt hơn

Cấu trúc từ

to try after (for)cố gắng cho có được; tìm cách để đạt đượche tries for the prize by did not get itnó cố tranh giải nhưng không đượcXử; tiến hành xử (ai) to try one”s hand (at something)lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..) to try one”s luck (at something)thử vận may to try for somethingcố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..) to try something onmặc thử (quần áo..)(thông tục) lấn, lần khân to try backlùi trở lại (vấn đề) to try outthử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)(hoá học) tinh chếto try out fattinh chế mỡ to try overthử (một khúc nhạc) to try upbào (một tấm ván) to try it on with someone(thông tục) thử cái gì vào ai

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thửtry back thử lại;try for tìm

Cơ – Điện tử

Sự thử, (v) thử

Hóa học & vật liệu

sự cố gắng

Xây dựng

thử (nghiệm)

Kỹ thuật chung

dùng thử làm thử thí nghiệm

Kinh tế

biện hộ (một vụ kiện…) sự thử thí nghiệm thử xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo…)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounall one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl * , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , foray verbaim , aspire , attack , bear down , chip away at , compete , contend , contest , do one’s best , drive for , endeavor , essay , exert oneself , go after , go all out , go for , have a crack , have a go , have a shot , have a stab , have a whack , knock oneself out , labor , lift a finger , make a bid , make an attempt , make an effort , make a pass at , propose , put oneself out , risk , seek , shoot for , speculate , strive , struggle , tackle , undertake , venture , vie for , work , wrangle , appraise , assay , check , check out , evaluate , examine , inspect , investigate , judge , prove , put to the proof , put to the test , sample , scrutinize , taste , try out , weigh , agonize , annoy , crucify , distress , excruciate , harass , inconvenience , irk , irritate , martyr , pain , plague , rack , strain , stress , tax , tire , torment , torture , trouble , upset , vex , weary , wring , adjudge , adjudicate , arbitrate , decide , give a hearing , hear , referee , sit in judgment , afflict , attempt , audition , bother , crack , effort , experiment , fling , opportunity , partake , purify , refine , render , screen , stab , subject , test , trial , turn , vie , whack , whirl phrasal verbassay , check , essay , examine , prove , try

Từ trái nghĩa

nounabstention verbabstain , delight , please
Cơ – điện tử, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Related Posts