Đang xem: Trust nghĩa là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo
<ˈtrəst>
Danh từ < sửa>
trust /ˈtrəst/
Sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy. to have (put, repose) trust in someone — tin cậy ai, tín nhiệm ai a breach of trust — sự bội tín you must take what I say on trust — anh cứ tin vào lời tôi Niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong. you are my sole trust — anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh Sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác. to commit to someone”s trust — giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai to have in trust — được giao phó, được uỷ thác to leave in trust — uỷ thác to lold a property in trust — (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác Trách nhiệm. a position of great trust — một chức vị có trách nhiệm lớn (Thương nghiệp) Sự mua chịu, sự bán chịu. to supply goods on trust — cung cấp hàng chịu to deliver goods on trust — giao hàng chịu (Kinh tế) Tơrơt.
Ngoại động từ < sửa>
trust ngoại động từ /ˈtrəst/
Tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy. to trust someone — tin ai, tín nhiệm ai his words can”t be trusted — lời nói của nó không thể tin được Hy vọng. I trust that you are in good health — tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh I trust to be able to join you — tôi hy vọng có thể đến với anh Giao phó, phó thác, uỷ thác. I know I can trust my children with you — tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được Phó mặc, để mặc, bỏ mặc. I can”t trust you out of my sight — tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến Bán chịu, cho chịu. you can trust him for any amount — anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được Chia động từ < sửa>
trust
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to trust Phân từ hiện tại trusting Phân từ quá khứ trusted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại trust trust hoặc trustest¹ trusts hoặc trusteth¹ trust trust trust Quá khứ trusted trusted hoặc trustedst¹ trusted trusted trusted trusted Tương lai will/shall² trust will/shall trust hoặc wilt/shalt¹ trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại trust trust hoặc trustest¹ trust trust trust trust Quá khứ trusted trusted trusted trusted trusted trusted Tương lai were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — trust — let’s trust trust —
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Biased Là Gì ? Nghĩa Của Từ Biased Trong Tiếng Việt
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ < sửa>
trust nội động từ /ˈtrəst/
Trông mong, tin cậy. to trust to luck — trông vào sự may mắn to trust in someone — tin ở ai Chia động từ < sửa>
trust
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to trust Phân từ hiện tại trusting Phân từ quá khứ trusted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại trust trust hoặc trustest¹ trusts hoặc trusteth¹ trust trust trust Quá khứ trusted trusted hoặc trustedst¹ trusted trusted trusted trusted Tương lai will/shall² trust will/shall trust hoặc wilt/shalt¹ trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại trust trust hoặc trustest¹ trust trust trust trust Quá khứ trusted trusted trusted trusted trusted trusted Tương lai were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — trust — let’s trust trust —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp < sửa>
Cách phát âm < sửa>
IPA: /tʁœst/
Danh từ < sửa>
Số ít Số nhiều trust
/tʁœst/ trusts
/tʁœst/
trust gđ /tʁœst/
(Kinh tế) Tơrơt, xí nghiệp liên hợp.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=trust&oldid=1934313”
Xem thêm: What Is Cost Breakdown Là Gì ? Cost Breakdown
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh