2 Thông dụng2.1 Danh từ, số nhiều trunks2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Điện tử & viễn thông3.4 Điện lạnh3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/trʌηk/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều trunks
Thân cây Mình, thân (người) Hòm, rương; va li (như) trunk-line Vòi (mũi dài của voi) (ngành mỏ) thùng rửa quặng ( số nhiều) quần sóoc của đàn ông, con trai (để bơi, đánh quyền Anh..) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thùng để hành lý đằng sau xe hơi
Ngoại động từ
Rửa (quặng)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đường chính
Cơ – Điện tử
Thân, vòi, đường ống
Điện tử & viễn thông
mạch liên đài
Giải thích VN: Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.
Điện lạnh
tmister-map.com kếtie trunktmister-map.com kế nối
Kỹ thuật chung
cốp xe (để hành lý) đường chínhtrunk linetuyến đường chính đường trụcdigital trunkđường trục truyền sốdigital trunk interface (DTI)khớp nối đường trục chính sốDTI (digitaltrunk interface)khớp nối đường trục chính sốidle trunk lampđèn báo đường trục rỗiinterposition trunkđường trục liên vị trílocal trunkđường trục chính nội hạtmain trunk exchange areavùng tổng đài đường trục chínhone-way trunkđường trục đi một chiềuone-way trunkđường trục một chiềuoutgoing trunkđường trục đioutgoing trunkđường trục một chiềutie trunkđường trục liên kếttrunk codemã đường trụcTrunk Distribution Frame (TDF)khung phân bố đường trụctrunk exchangetổng đài đường trụcTrunk Forecasting System (TFS)hệ thống dự báo đường trụctrunk lineđường trục chínhtrunk mainđại lộ, đường trụctrunk networkmạng đường trụctrunk networkmạng đường trục chínhtrunk relay setđường trục chuyển tiếptrunk transit exchangetổng đài chuyển tiếp đường trục đường trục chínhdigital trunk interface (DTI)khớp nối đường trục chính sốDTI (digitaltrunk interface)khớp nối đường trục chính sốlocal trunkđường trục chính nội hạtmain trunk exchange areavùng tổng đài đường trục chínhtrunk networkmạng đường trục chính đường tổng đài đường tmister-map.com chuyểnlocal trunkđường tmister-map.com chuyển nội hạtswitching trunkđường tmister-map.com chuyển chuyển mạchTDF (trunkdistribution frame)khung phân phối đường tmister-map.com chuyểntie trunkđường tmister-map.com chuyển nốitrunk feederfiđơ đường tmister-map.com chuyển đường tmister-map.com kếtrunk cablecáp đường tmister-map.com kếtrunk circuitmạch đường tmister-map.com kế đường truyền chính mángTrunk Line Network (TLN)mạng đường dây tmister-map.com kếtrunk networkmạng đường dàitrunk networkmạng đường trụctrunk networkmạng đường trục chínhtrunk networkmạng đường truyềntrunk networkmạng giao thông chínhTrunk Network Number (TNN)mã số mạng tmister-map.com kế máng xả đất ống ống thông hơi thânceliac trunkthân tạngcolumn trunkthân cộtcubic meter of trunk timbermét khối gỗ thân câycutting-off trunk of treessự xẻ thân cây thành khúclanding-gear trunk retainervòng hãm thân càng máy baylumbar trunkthân mạch bạch huyết thắt lưnground trunkgỗ nguyên thânsubclavian trunkthân mạch bạch huyết dưới đòntrunk eccentricityđộ lệch tâm thân cộttrunk of a treethân câytrunk of atrioventricular bundlethân của bó HlStrunk of brachial plexusthân đám rối thần kinh cánh taytrunk timbergỗ thân cây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounblock , bole , butt , column , log , soma , stalk , stem , stock , thorax , torso , beak , proboscis , prow , snoot , snout , bag , baggage , bin , case , chest , coffer , coffin , crate , foot locker , locker , luggage , portmanteau , suitcase , wardrobe , body , box , container , tank
Từ trái nghĩa
nounextremities
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện lạnh, điện tử & viễn thông,