Nghĩa Của Từ Travelling Là Gì ? Nghĩa Của Từ Travelled Trong Tiếng Việt

2 Thông dụng3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa

/´trævəliη/

Thông dụng

Cách viết khác travellingỵ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như travelling

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đang chạy đang quay di chuyểninput back-off (ofa traveling wave tube)sự thụt lùi vào (của ống sóng di chuyển)output back-off (ofa traveling wave tube)sự thụt ra (của ống sóng di chuyển)traveling belt filterthiết bị lọc băng di chuyển dịch chuyểntraveling timethời gian dịch chuyển độnglateral type traveling frameworkván khuôn di động dọc biênportable type traveling frameworkván khuôn di động kiểu khung cổngrope-driven traveling cranecầu lăn (dẫn động bằng) cápship building traveling bridge cranecầu trục ở xưởng đóng tàuthree-motor traveling bridge cranecầu trục kiểu 3 động cơtraveling blockbộ ròng rọc độngtraveling blockpuli di độngtraveling bridge crane with automatic bucketcầu trục có gàu tự độngtraveling cradlegiàn giá di độngtraveling cradlegiàn giá treo di độngtraveling cranecần trục di độngtraveling cranecẩu di độngtraveling dunecồn cát di độngtraveling fieldtrường di độngtraveling field motorđộng cơ trường chạytraveling gantry cranecầu trục cổng di động (ở cảng)traveling gantry cranecổng trục di độngtraveling grateghi lò di độngtraveling ladderthang di độngtraveling loadtải trọng di độngtraveling manipulatortay máy di độngtraveling mixermáy khuấy di độngtraveling mixermáy trộn di độngtraveling objectvật di độngtraveling ovenlò di độngtraveling platenbàn di động (hàn ép)traveling platformsàn phẳng di độngtraveling scalecân di độngtraveling screenrây di độngtraveling shutteringván khuôn di độngtraveling spray boothbuồng phun sơn di độngtraveling staircasecầu thang tự độngtraveling staykính đỡ độngtraveling staygiá đỡ độngtraveling steadyrestkính đỡ độngtraveling steadyrestlunet di độngtraveling steadyrestgiá đỡ di độngtraveling tablebàn di độngtraveling wavesóng di độngtraveling wave motorđộng cơ sóng chạytraveling winchtời di động sự chạy sự chuyển dịch sự di động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivemovable , moving , transportable

Related Posts