Nghĩa Của Từ Thickness Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thickness Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Thickness là gì

*
*
*

thickness

*

thickness /”θiknis/ danh từ độ dày, bề dày tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo…) tính dày đặc, tính rậm rạp tính ngu đần, tính đần độn (người…) tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói…) lớp (đất…), tấmthree thicknesses of cardboard: ba tấm các tông tình trạng u ám (thời tiết)
bề dàyabsorption thickness: bề dày hút thuboundary-layer thickness: bề dày lớp biêncompacted thickness: bề dày được đầm chặtdeck slab thickness: bề dày bản mặt cầueffective thickness: bề dày có íchfilm thickness: bề dày mànggauge for measuring thickness: dụng cụ đo bề dàylayer thickness: bề dày của tầng lớplower slab thickness: bề dày bản đáy dầmminimum thickness: bề dày tối thiểuphysical thickness of catering layer: bề dày không gian (vật lý) của lớp khuếch xạstep thickness: bề dày thangweb thickness: bề dày bản bụngworkable thickness: bề dày khai thácđộ đặcđộ đậmđộ đậm đặcđộ dàybase thickness one: độ dày vùng bazơbase thickness one: một độ dày bazơbase thickness two: hai độ dày lớp bazơbase zone thickness: một độ dày bazơbase zone thickness: độ dày vùng bazơboundary layer thickness: độ dày lớp biênchip thickness: độ dày phoichordal thickness: độ dày của dâycircular thickness: độ dày vòng chiacoating thickness: độ dày lớp trángcoating thickness: độ dày lớp phủdesign thickness: độ dày tính toándry film thickness: độ dày màng khôequivalent thickness: độ dày tương đươngfilm thickness: độ dày màngfin thickness: độ dày cánhhalf-value thickness: nửa độ dàylayer thickness: độ dày lớp phủ (sơn)layer thickness gauging: sự kiểm tra độ dày lớplayer thickness gauging: sự đo độ dày lớpnominal thickness: độ dày danh địnhnominal thickness: độ dày danh nghĩaoptical thickness: độ dày quang họcoptimum insulation thickness: độ dày cách nhiệt tối ưupaper thickness gauge: cái đo độ dày giấypoint thickness: độ dày của lưỡi ghirequired thickness: độ dày theo yêu cầusingle thickness window glass: kính cửa sổ độ dày đơnthickness gauge: thước đo độ dàythickness of ballast: độ dày của nền đá balátthickness of cut: độ dày cắtthickness of mat: độ dày của thảmthickness of protection layer: độ dày của lớp bảo vệ (nền đường)thickness of the weathered layer: độ dày của tầng phong hóathickness of the web: độ dày của thân raytooth thickness: độ dày răngtube thickness gage: calip kiểm độ dày ốngtube thickness gauge: calip kiểm độ dày ốngwall thickness: độ dày thànhwall thickness gaging: sự đo độ dày thànhwall thickness gaging: calip kiểu độ dày thànhwall thickness gauging: calip kiểu độ dày thànhwall thickness gauging: sự đo độ dày thànhwheel flange thickness: độ dày của gờ bánh xeđộ dầyequivalent thickness: độ dầy tương đươnghalf-value thickness: độ dầy nửa giá trịoptimum insulation thickness: độ dầy cách nhiệt tối ưuđộ rậm rạp (rừng)Lĩnh vực: toán & tinđộ dày, bề dàyactual thicknesschiều dầy thựcapparent thicknesschiều dầy biểu kiếnarch of uniform thicknessvòm có bề dầy không đổiarch of variable thicknessvòm có bề dầy thay đổibase thicknesschiều dày nềnbase thickness twođộ rộng bazơbelt thicknesschiều dày đai truyềncake thicknesschiều dày vỏ bùnchordal thickness of gear toothchiều dày dây cung (của răng hộp số)circular thicknessvòng chia độ răngcompacted thicknesschiều dày đầm chặtcompressed layer of finite thicknesslớp dày tận cùng chịu nén (đất)demi-double thickness sheet glasstấm kính dầy trung bình (3mm) o độ dầy, chiều dầy o độ đặc § actual thickness : chiều dầy thực § apparent thickness : chiều dầy biểu kiến § cake thickness : chiều dầy vỏ bùn § minimum allowable wall thickness : chiều dầy tối thiểu cho phép của thành ống § uniform wall thickness : chiều dầy đồng nhất của thành ống § unknown thickness : chiều dầy không biết § wall thickness : chiều dầy thành ống § thickness of overburden : chiều dầy lớp phủ § thickness of the weathered layer : độ dầy của tầng phong hóa

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): thickness, thickener, thicken, thick, thickly

Xem thêm: bang ngoc lee

*

*

Xem thêm: long đằng tứ hải

*

n.

the dimension through an object as opposed to its length or widthindistinct articulation

judging from the thickness of his speech he had been drinking heavily

Related Posts