Bài Tập Về Trạng Từ Tần Suất Tiếng Anh Là Gì, Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách dùng trạng từ tần suất trong câu như thế nào? Các trạng từ tần suất là những từ nào, và được đặt ở đâu trong câu? Để giải đáp những thắc mắc này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất, cũng như vị trí của các trạng từ chỉ tần suất và bài tập áp dụng.

Đang xem: Tần suất tiếng anh là gì

1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.

*
*
*

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ

Ví dụ:

They have never been to England.

(Họ chưa bao giờ đến Anh.)

I don’t often do this, but I’ll make an exception this time.

(Tôi không thường làm việc này đâu, nhưng lần này là ngoại lệ nhé.)

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu

Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.

Ví dụ:

Usually my father doesn’t let me hang out too late.

Xem thêm: vel koz mid

(Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.)

He never can understand how I feel.

(Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.)

I don’t read this kind of stories often.

(Tớ không hay đọc mấy câu chuyện kiểu này lắm.)

5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu với các từ gợi ý Susie/be/always/kind/others. They/not/often/sell/breads. Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today. This/type/exercise/always/give/me/headache. Marina/seldom/go/out. Vegetarians/never/eat/meat. He/be/rarely/see/home/holidays.

 

Đáp án:

Susie is always kind to others. They don’t often sell bread. Usually she leaves early but she is staying at work today. This type of exercise always gives me a headache. Marina seldom goes out. Vegetarians never eat meat. He is rarely seen at home on holidays.Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa I don’t think I have seen him recently, he often work overtime. Always she sees him with another girl. You always listen to me, I told you about this a thousand times already. Hana barely talk like this, she must have been angry Hardly my crush notices me in the crowd. I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it. You should not take part in extracurricular activities often if you want to get a scholarship.

Xem thêm: Trọng Tâm Tiếng Anh Là Gì ? Tóm Tắt Trọng Tâm Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7

 

Đáp án:

work -> works Always she -> She always always -> never talk -> talks Hardly my crush -> My crush hardly never -> always should not -> should 

Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

Related Posts