Tally Là Gì – Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Tally là gì

*
*
*

tally

*

tally /”tæli/ danh từ sự kiểm điểm (hàng hoá, tên…) nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo…) (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm…) (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ ngoại động từ kiểm (tên, hàng hoá…) gắn nhãn, đeo biển vào (sử học) khắc đấu (để ghi nợ…) nội động từ kiểm, đếm hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhauwhat you say doesn”t tally with what he told me: điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi
đếmtally diagrams: giản đồ đếm kiểmtally word: từ kiểm, từ đếmgánnhãnnhãn hiệusố hiệusự đếmsự kiểm (hàng)sự kiểm traLĩnh vực: toán & tinbăng kiểmkiếmsự đếm (tổng)tally lightđèn báo hiệutally orderlệnh tổng kếttally rollbăng kiểmtally roll readertấm nói chuyệntally systemhệ (thống) tín hiệutally systemhệ thống bán chịuăn khớpbản kê bốc dỡ hàngbản saodán nhãn hiệudanh mục hàng chuyên chởđếmpacker tally: máy đếm baotally card: thẻ đếm (kiểm kho)tally charges: phí đếm hàngđóng nhãn hiệukiểm (hàng)kiểm kê hàngnhãn (ghi tên hàng hóa)nhãn ghi tên hàng hóanhãn hiệuphù hợpphù hợp vớitấm thẻvật chứngvật đối chiếuviệc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)việc kiểm đếmbuy goods by he tally (to …)mua hàng theo số tá (hoặc theo số bó, số trăm …)tally clerknhân viên kiểm hàngtally companycông ty kiểm hàngtally companycông ty xử lý hàngtally registersổ tính toántally rollbăng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt)tally rollbảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt)tally sheet (tally-sheet)phiếu kiểm hàngtally tradecửa hàng bán trả góptally trademậu dịch mua bán chịutally tradephương thức bán chịu trả dầntally tradeviệc buôn bán trả dầntally trade (the..)buôn bán trả dầntally trade (the..). mậu dịch mua bán chịu <"tæli> o kiểm kê Kiểm kê vật tư, thí dụ đếm số đầu nối ống khoan dùng trong cột ống khoan. o đo và ghi chiều dài ống § tally pipe : đo chiều dài ống § tally sheet : bản ghi chiều dài ống § tally tape : thước dây

*

*

Xem thêm: Blood Pressure Cuff Là Gì – Blood Pressure Trong Tiếng Tiếng Việt

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tally

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Relative Là Gì ? Nghĩa Của Từ Relative Trong Tiếng Việt

Oil and Gas Field Glossary

Measured record of the total length of pipe, casing, or tubing that is to be run into a well.

English Synonym and Antonym Dictionary

tallies|tallied|tallyingsyn.: agree calculate check coincide compute correspond count estimate figure list match reckon score

Related Posts