1 /swi:t/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong 2.1.2 Ngọt (nước), không mặn 2.1.3 Có mùi thơm 2.1.4 Dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm 2.1.5 Tươi, thuần khiết; lành mạnh 2.1.6 (thông tục) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng 2.1.7 Tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, đáng yêu 2.1.8 That”s very sweet of you 2.1.9 Anh thật tử tế 2.2 Danh từ 2.2.1 Sự ngọt bùi; phần ngọt bùi 2.2.2 Của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng (như) candy 2.2.3 Như dessert 2.2.4 ( (thường) số nhiều) hương thơm 2.2.5 ( số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá 2.2.6 Anh yêu, em yêu (để gọi ai một cách trìu mến) 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 at one”s own sweet will 2.3.2 be sweet on (upon) somebody 2.3.3 keep somebody sweet 2.3.4 sweet nothings 3 Chuyên ngành 3.1 Hóa học & vật liệu 3.1.1 ít lưu huỳnh (dầu khí) 3.1.2 không có khí mỏ 3.1.3 không có lưu huỳnh 3.1.4 không có lưu huỳnh (dầu mỏ) 3.1.5 ngọt 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 nhạt (nước) 3.3 Kinh tế 3.3.1 có hương vị 3.3.2 hương thơm 3.3.3 ngọt 3.3.4 sự ngọt bùi 3.3.5 tươi 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /swi:t/
Thông dụng
Tính từ
Ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong as sweet a honeyngọt như mậtsweet stuffcủa ngọt, mức kẹoto have a sweet tooththích ăn của ngọt
Ngọt (nước), không mặn sweet waternước ngọt
Có mùi thơm air is sweet with orchidkhông khí sực mùi hoa lan thơm ngát
Dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm a sweet voicegiọng êm áia sweet songbài hát du dươnga sweet sleepgiấc ngủ êm đềm
Tươi, thuần khiết; lành mạnh sweet milksữa tươiis the meat still sweet?thịt còn tươi không?
(thông tục) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng a sweet facekhuôn mặt xinh xắnsweet oneem yêua sweet toilviệc vất vả nhưng thích thú
Tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương, đáng yêu That”s very sweet of you Anh thật tử tế sweet tempertính nết dễ thươnga sweet girlcô gái đáng yêu
Danh từ
Sự ngọt bùi; phần ngọt bùi the sweet and the bitter of lifesự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
Của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng (như) candy Như dessert ( (thường) số nhiều) hương thơm flowers diffusing their sweets on the airhoa toả hương thơm vào không khí
( số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá the sweets of successnhững điều thú vị của sự thành công
Anh yêu, em yêu (để gọi ai một cách trìu mến) yes, my sweetphải rồi em yêu ạ
Cấu trúc từ
at one”s own sweet will tuỳ ý, tuỳ thích
be sweet on (upon) somebody (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
keep somebody sweet (thông tục) lấy lòng
sweet nothings (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ít lưu huỳnh (dầu khí) không có khí mỏ không có lưu huỳnh không có lưu huỳnh (dầu mỏ) ngọt
Kỹ thuật chung
nhạt (nước)
Kinh tế
có hương vị hương thơm ngọt bitter-sweetvị ngọt đắngsemi-sweet biscuitbánh quy hơi ngọtsweet biscuitbánh quy ngọtsweet champagnesâm banh ngọtsweet cherryanh đào ngọtsweet chocolatesocola ngọtsweet mashdịch ngâm ngọtsweet pickle curesự ướp muối thịt ướt và ngọtsweet renderingdầu ngọtsweet rollbánh mì ngọtsweet soupsúp ngọtsweet stuffchất ngọtsweet wortrượu ngọtsweet- water fishcá nước ngọtsweet-sour saucenước sốt chua ngọtsweet-waternước ngọt
sự ngọt bùi tươi sweet milksữa tươi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective candied , candy-coated , cloying , delicious , honeyed , like candy , like honey , luscious , nectarous , saccharine , sugar-coated , sugared , sweetened , syrupy , toothsome , affectionate , agreeable , amiable , angelic , appealing , attractive , beautiful , beloved , charming , cherished , companionable , considerate , darling , dear , dearest , delectable , delightful , dulcet , engaging , fair , generous , gentle , good-humored , good-natured , heavenly , lovable , loving , mild , mushy , patient , pet , pleasant , pleasing , precious , reasonable , sweet-tempered , sympathetic , taking , tender , thoughtful , treasured , unselfish , winning , winsome , ambrosial , aromal , aromatic , balmy , clean , fragrant , fresh , new , perfumed , perfumy , pure , redolent , savory , scented , spicy , sweet-smelling , wholesome , euphonic , euphonious , harmonious , mellifluous , mellow , melodic , melodious , musical , orotund , rich , rotund , silver-tongued , silvery , smooth , soft , sonorous , soothing , sweet-sounding , tuneful , sugary , bewitching , enchanting , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , tempting , cherubic , dolce , nectarean , nectareous , personable , symphonious , treacly noun bonbon , candy , chocolate , confection , confectionery , confiture , delight , dessert , enjoyment , final course , gratification , joy , pleasure , pudding , snack , sugarplum , sweetmeat , beloved , dear , honey , love , minion , precious , sweetheart , truelove
Từ trái nghĩa
adjective acid , bitter , salty , sour , mean , unfriendly , unpleasant , malodorous , stinking , stinky , cacophonous , discordant , ugly , acrid , tart