stud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud.
Đang xem: Stud là gì
Từ điển Anh Việt
stud
/stʌd/
* danh từ
lứa ngựa nuôi
trại nuôi ngựa giống
ngựa giống
at (in) stud
có thể nuôi để lấy giống (súc vật)
* danh từ
đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
Rivê, đinh tán
khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
cột (để đóng ván làm vách)
* ngoại động từ
đóng đinh đầu lớn
làm núm cửa (để trang hoàng)
* động tính từ quá khứ
rải khắp
sea studded with islands: biển rải rác đầy đảo
sky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao
dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Lmht: Cận Cảnh 3 Trang Phục Vũ Khí Tối Thượng Mới, Bộ 3 Trang Phục Vũ Khí Tối Thượng Sắp Ra

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: 1001 Kí Tự Đặc Biệt Ấn Tượng Khi Tạo Tên Nhân Vật Trong Game
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
