Nghĩa Của Từ Steadily Là Gì ? Nghĩa Của Từ Steadily Trong Tiếng Việt

Đều đặn, đều đều to go at a steady pace đi đều bước to require a steady light cần ánh sáng đều a steady rise in prices giá cả cứ lên đều đều a steady gaze cái nhìn chằm chằm không rời

Đang xem: Steadily là gì

Kiên định, không thay đổi; trung kiên to be steady in one”s principles kiên định trong nguyên tắc

Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh steady nerves tinh thần vững vàng, cân não vững vàng

Phó từ

go steady (with somebody) (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)

Làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng to steady a table chêm bàn cho vững

Trở nên vững vàng, trở nên vững chắc; giữ vững prices are steadying giá cả đang được giữ vững

Xem thêm: bang vayne

steady (on)! (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!

keep her steady! (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!

lunét đỡ jaw-type steady lunét đỡ kiểu hàm roller steady lunet đỡ kiểu con lăn roller-type steady lunét đỡ kiểu con lăn

ổn định horizontal steady state trạng thái ổn định ngang non steady không ổn định pseudo steady state flow chảy chuẩn ổn định pseudo-steady state trạng thái giả ổn định quasi-steady state trạng thái chuẩn ổn định radial steady state flow dòng chảy hướng tâm ổn định steady (-flow) operation sự vận hành (hoạt động) ổn định steady bearing góc phương vị ổn định (đạo hàng) steady component thành phần ổn định steady condition điều kiện ổn định steady condition trạng thái ổn định steady conductions chế độ ổn định điện steady cooling làm lạnh (ở trạng thái) ổn định steady cooling sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định steady current dòng điện ổn định steady deflection sự lệch ổn định steady flight chuyến bay ổn định steady flow dòng chảy ổn định steady flow dòng ổn định steady fluid flow chảy ổn định steady gradient độ dốc ổn định steady input nguồn cấp nước ổn định steady jump nước nhảy ổn định steady load tải trọng ổn định steady motion chuyển động ổn định steady motion chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc) steady noise tiếng ồn ổn định steady noise tạp âm ổn định steady noise tạp nhiễu ổn định steady one-dimensional flow dòng một chiều ổn định steady operation hoạt động ổn định steady operation vận hành ổn định steady percolation sự thấm ổn định steady product temperature nhiệt độ sản phẩm ổn định steady rate tốc độ ổn định steady running condition điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định steady running condition điều kiện hoạt động ổn định steady running condition điều kiện làm việc ổn định steady running condition trang thái làm việc ổn định steady seepage flow dòng thấm ổn định steady sinusoidal component thành phần hình sin ổn định steady source nguồn ổn định steady state điều kiện ổn định steady state tính trạng ổn định steady state condition điều kiện ổn định steady state condition điều kiện trạng thái ổn định steady state creep sự rão trạng thái ổn định steady state error sai số ổn định steady state launching condition điều kiện phóng trạng thái ổn định steady state seepage flow dòng thấm ổn định steady state stability độ ổn định tĩnh steady state value giá trị trạng thái ổn định steady state voltage điện áp ổn định steady state voltage thế hiệu ổn định steady stream dòng ổn định steady stress ứng suất ổn định steady stress of reinforcement ứng suất ổn định của cốt steady uniform flow dòng đều ổn định steady water level mức nước ổn định (không đổi) steady-flow operation hoạt động ổn định steady-flow operation vận hành ổn định steady-state trạng thái ổn định steady-state characteristic đặc tuyến ổn định steady-state condition chế độ dừng ổn định steady-state creeping sự rão ổn định steady-state current dòng điện ổn định steady-state flow chảy ổn định steady-state flow dòng chảy ổn định steady-state flow dòng có trạng thái ổn định steady-state load channel đặc tuyến ổn định của tải steady-state operating condition trạng thái vận hành ổn định steady-state oscillation dao động ổn định steady-state response đáp ứng ổn định steady-state sound âm ổn định steady-state stability độ ổn định xác lập steady-state stability sự ổn định tĩnh steady-state temperature nhiệt độ (trạng thái) ổn định steady-uniform flow dòng ổn định đều system in steady state hệ thống trong trạng thái ổn định vertical steady state trạng thái ổn định thẳng đứng

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Yêu Nghiệt Là Gì ? Yêu Nghiệt Trong Tiếng Anh Là Gì

vững steady rain mưa cả vùng steady state trạng thái bền vững steady-state growth tăng trưởng vững

Related Posts