Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
square
square /skweə/ tính từ vuônga square table: bàn vuônga square meter: một mét vuông to nganga man of square frame: người to ngang đẫy, ních bụnga square meal: bữa ăn đẫy có thứ tự, ngăn nắpto get things square: xếp đồ đạc cho ngăn nắp kiên quyết, dứt khoát, không úp mởa square refusal: sự từ chối dứt khoát thẳng thắn, thật thàto play a square game: chơi thật thà sòng phẳngto get square with creditor: sòng phẳng với chủ nợ ngang hàng, bằng hàngI am now square with all the world: bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi (toán học) vuông, bình phương (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời phó từ vuông vắnto sit square on one”s seat: ngồi vuông vắt trên ghế thẳng góc với; trúngto hit somebody square on the jaw: đấm trúng thẳng vào hàm ai thật thà, thẳng thắnto play square: chơi thật thà danh từ hình vuông quảng trường Badinh square: quảng trường Ba đình khu nhà khối giáp bốn phố thước vuông góc, cái ê-ke ô chữ vuông (toán học) bình phươngthe square of three is nine: ba bình phương là chín (từ lóng) người nệ cổa square peg in a round hole (xem) holeby the square một cách chính xácmagic square hình ma phươngon the square (thông tục) thẳng thắn, thật thàout of square không vuông (thông tục) không hoà hợp, lủng củng (thông tục) sai ngoại động từ làm cho vuông, đẽo cho vuông điều chỉnh, làm cho hợpto square one”s practice with one”s principles: làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra thanh toán, trả (nợ)to square accounts with somebody: thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)he has been squared to keep silent: người ta đã hối lộ nó để nó im mồm (toán học) bình phươngthree squared is nine: ba bình phương là chín (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu nội động từ hợp, phù hợphis deeds do not square with his words: việc làm của anh ta không thích hợp với lời nóitheory must square with practice: lý luận phải đi đôi với thực hành thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ cương quyết đương đầuto square up to difficulties: cương quyết đương đầu với khó khăn thanh toán nợ nầnto square up someone: thanh toán nợ nần với aito square away (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió (như) to square offto square off chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)to square oneself (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)to square the circle (toán học) cầu phương hình tròn làm một việc không thể làm được cân bằngsquare exchange position: tình trạng ngoại hối cân bằngsquare exchange position: vị thế ngoại hối cân bằngcông bằngđút lóthình vuônghối lộmua chuộcthanh toánsquare up (with someone): thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)square up (with someone) (to…): thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)trả nợtrung thựcPearson square methodPhương pháp Pearson chữ nhậtmarket squarechợ trờisquare accountskhoản đã kết toán xong (trong sổ thu chi)square cut beef chuckphần bả vai con thịt bò cắt môngsquare dealgiao dịch công bìnhsquare footphút, mét, bộ vuông Anhsquare metermét vuôngsquare metremét vuôngsquare positionvị thế căn bằngsquare the accountsthanh lý tài khoảnsquare the accounts (to…)thanh lý tài khoảnsquare treatmentsự đối đãi công bình (của chủ đối với người làm thuê)
square
Từ điển Collocation
square adj.
VERBS be, look
ADV. very The rooms are all very square. | absolutely, exactly | not quite The grid doesn”t look quite square. | quite | nearly | roughly
something approximating the shape of a squareany artifact having a shape similar to a plane geometric figure with four equal sides and four right angles
a checkerboard has 64 squares
a hand tool consisting of two straight arms at right angles; used to construct or test right angles
the carpenter who built this room must have lost his square