Đang xem: Spotted là gì
Dấu, đốm, vết a brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ beauty spot nốt ruồi
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách he has got a good spot with that firm hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó to hit the hight spot (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn…) to hit the spot (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần in a spot (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng on the spot ngay lập tức, tại chỗ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng to put someone on the spot (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai a tender spot
Xem tender
Xem thêm: To Submit Nghĩa Là Gì ? Hướng Dẫn Cách Submit Web Lên Google?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra to spot somebody in the crowd nhận ra ai trong đám đông
Đặt vào chỗ, đặt vào vị trí the officer spotted his men at strategic points viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp I spotted him two points tôi chấp hẳn hai điểm
Mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán spot cash tiền mặt spot wheat lúa mì bán trả tiền ngay
Xem thêm: Youtube – Lk Nhạc Trẻ Remix 2019
điểm automatic spot-welding machine máy hàn điểm tự động black spot điểm mù blind spot điểm mù blind spot điểm mù/ vùng tắc cathode-spot điểm sáng âm cực cathodic spot điểm sáng âm cực checked spot elevation độ cao điểm khống chế dead spot điểm chết dry spot điểm khô embryonic spot điểm phôì flat spot điểm phẳng flying spot camera máy quét điểm di động flying spot scanner máy quét điểm di động germinal spot đìểm mầm hot spot điểm nóng hot spot điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt hot spot điểm tới hạn ion spot điểm tán quang iôn overlapping spot-weld mối hàn điểm phủ pain spot điểm đau red spot điểm đỏ resistance spot welding sự hàn điểm bằng điện trở resistance spot welding sự hàn điểm điện trở roller-spot welding hàn điểm lăn scanning spot điểm quét, vết quét single spot mối hàn điểm single-spot weld điểm hàn single-spot weld điểm hàn đơn soft spot điểm nền yếu spot beam antenna ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ) spot beam coverage sự phủ sóng bằmg chùm điểm spot drilling sự khoan điểm spot elevation điểm (có độ) cao spot elevation điểm có độ cao spot film roentgenography chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú spot gluing gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm spot light source nguồn sáng điểm spot measurement phép đo điểm spot pattern hệ điểm spot pitch bước hàn (điểm) spot punch thiết bị đục lỗ điểm spot sample mẫu lấy theo điểm spot value of the field trị số của trường tại một điểm spot weld mối hàn điểm spot welder máy hàn điểm spot welding kỹ thuật hàn điểm spot welding hàn điểm spot welding sự hàn điểm spot welding sự hàn từng điểm spot welding machine máy hàn điểm spot welding machine thiết bị hàn điểm spot-welding electrode que hàn điểm yellow spot điểm vàng