2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ2.3 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Hóa học & vật liệu3.4 Toán & tin3.5 Xây dựng3.6 Điện tử & viễn thông3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/sloup/
Thông dụng
Danh từ
Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốcslope of a roofđộ dốc của mái nhàmountain slopesườn núi (quân sự) tư thế vác súngto come to the slopeđứng vào tư thế vác súng Khu vực đất nhô lên, dốc xuống
Nội động từ
Nghiêng, dốcthe road slopes downđường dốc xuốngthe sun was sloping in the Westmặt trời đang lặng về phía tây ( + off) (thông tục) chuồn, biến, lẩn ( + about) (thông tục) đi dạo
Ngoại động từ
Cắt nghiêng, làm nghiêngto slope the neck of a dresskhoét cổ áo dàito slope the sides of a pitxây nghiêng bờ giếng (ở mỏ) (quân sự) vác lên vaito slope armsvác súng lên vai
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
độ nghiêng, độ dốc, hệ số góc, (adj) nằm nghiêng
Cơ khí & công trình
mặt sau của dao tang của góc dốc
Hóa học & vật liệu
phỗng rót than
Toán & tin
độ dốc, độ nghiêngslope of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểmslope of a straight line
Xây dựng
có mái dốc đắp bờ dốc đắp taluyslope a bankđắp taluy, đắp bờslope workcông tác đắp taluyslope embankment bottomchân taluy nền đường đắp độ dốc dọc (tối đa) độ nghhiêng mái đất mái ta luy
Điện tử & viễn thông
độ hổ dẫn
Kỹ thuật chung
bờ dốc cặp bánh xe đắp đê đắp bờ đắp đập đặt nghiêng độ chênh lệch dần độ dốc mái độ dốc
Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.
độ nghiêngasymptotic slopeđộ nghiêng tiệm cậncontinent slopeđộ nghiêng lục địainclination of slopeđộ nghiêng bờ dốcland-slide slopeđộ nghiêng sụt lởleeward slopeđộ nghiêng cuối gióslope coefficienthệ số độ nghiêngslope gaugecái đo độ nghiêngslope inclinationđộ nghiêng của mái dốcslope of beamđộ nghiêng của rầmslope of plateđộ nghiêng của tấmsurface slopeđộ nghiêng mặt đấtwindward slopeđộ nghiêng theo đầu gió dốc đồi dốc nghiêng đường dốcedge of slopemép đường dốc đường dốc (địa hình) lò hạ lò nghiêng giếng nghiêng (mỏ) góc nghiêngangle of slopegóc nghiêng mặt dốcvisual of slopegóc nghiêng, góc dốc građien giảm hệ số góc mái dốc mặt dốc mặt nghiêngback slopemặt nghiêng sau sườn dốcfront slopesườn dốc trướcinsular slopesườn dốc của đảoquad-slope methodphương pháp bốn sườn dốcslope estuaryvũng có sườn dốcslope landfillsự lấp đất sườn dốcslope methodsự lấp đất sườn dốcslope protectionsự gia cố sườn dốcslope stabilizationsự ổn định sườn dốcslope steepnessđộ dốc của sườn dốcslope tracingsự định tuyến sườn dốcsteep slopesườn dốc đứngsteepness of slopeđộ dốc của sườn dốcsubmerged slopesườn dốc ngập nước
Kinh tế
chỗ dốc độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu) độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu) dốc đường dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounabruptness , bank , bend , bevel , bias , cant , declination , declivity , deflection , descent , deviation , diagonal , downgrade , gradient , hill , inclination , incline , lean , leaning , obliqueness , obliquity , pitch , ramp , rise , rising ground , shelf , skew , steepness , swag , sway , tip , grade , heel , list , rake , slant , tilt , acclivity , declension , decline , escarpment , glacis , perpendicularity , versant verbangle , ascend , bank , bevel , cant , descend , dip , drop , drop away , fall , heel , incline , lean , list , pitch , rake , recline , rise , shelve , skew , splay , tip , slant , tilt , acclivity , ascent , bend , cliff , declivity , descent , deviate , grade , gradient , hill , hillside , inclination , obliquely , ramp , traverse
Từ trái nghĩa
nounevenness , level verbeven , level
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện tử & viễn thông,