Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
single
single /”siɳgl/ tính từ đơn, đơn độc, một mình, chỉ mộtsingle flower: hoa đơn; hoa đơn độcsingle game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơnsingle bed: giường mộta multitude inspired with a single purpose: muôn người cùng chung mục đích đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậysingle life: cuộc sống đơn độcsingle state: sự ở vậy, tình trạng ở vậysingle man: người chưa có vợ phủ định một, dù là mộtI did not see a single person: tôi không trông thấy một người nào cả chân thật, thành thật; kiên địnha single heart: một tấm lòng thành thậtwith a single eyes: chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý danh từ người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn (thể dục,thể thao) trận đánh đơnmen”s singles: đánh đơn nam vé chỉ đi một lần (số nhiều) chọn ra, lựa ra đơnsingle bond: trái phiếu đơnsingle budget: ngân sách đơn nhấtsingle cost: đơn giásingle cost system: chế độ phí tổn đơn nhấtsingle crop area: khu vực cây trồng đơn nhấtsingle crop economy: kinh tế cây trồng đơn nhấtsingle currency peg: móc tiền tệ đơn nhấtsingle customs document: chứng từ hải quan đơn nhấtsingle entry: mục ghi sổ đơnsingle entry: ghi sổ đơnsingle exchange rate: hối suất đơn nhấtsingle factorial terms of trade: tỷ lệ trao đổi đơn yếu tốsingle factorial terms of trade: tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhấtsingle goods: hàng hóa đơn nhấtsingle interest policy: đơn bảo hiểm lãi đơnsingle life insurance: bảo hiểm nhân thọ đơn nhấtsingle name note: phiếu đoán đơn danhsingle name note: phiếu khoán đơn danhsingle option: quyền chọn đơnsingle policy: đơn bảo hiểm một rủi rosingle premium policy: đơn bảo hiểm phí một lầnsingle product economy: kinh tế đơn nhấtsingle rail landing: sự vận chuyển con thịt ray đơnsingle spacing: sự đặt cách dòng đơn (đặt cách một dòng)single standard: chế độ đơn bản vịsingle step income statement: bảng lời lỗ dưới dạng đơn giásingle supplement: tăng phí đơnsingle tariff: đơn nhấtsingle tax system: chế độ thuế đơn nhấtsingle accounttài khoản cá nhânsingle account systemchế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tại)single account systemchế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tạo)single bagtúi một ngănsingle bagtúi một ngăn (lời ghi trên vật đơn)single bath extractionsự chiết một lầnsingle capacitychức năng duy nhấtsingle capacitytư cách duy nhấtsingle colonđầu ruột kếtsingle creamkem gầy độ béo 18%single cream. váng sữa gầysingle crop ricelúa một mùa <"siɳgl> o đầu đơn Một đầu nối của ống khai thác, ống chống hoặc cần hút. § single entry : lối vào đơn § single knock : sự cố đơn § single wall packer test : thử vỉa packe vách đơn § single well oil-production system : hệ thống sản xuất dầu từ giếng đơn § single well tracer : chất đánh dấu trong giếng đơn § single-buoy mooring system : hệ thống neo phao đơn § single-ended spread : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu § single-ender : hệ thu phát sóng có nguồn ở một đầu § single-pole rig : thiết bị một cột § single-radius build curve : đoạn cong tăng bán kính đơn § single-shot survey : đo tại một điểm duy nhất § single-stage cementing : trám xi măng một đợt
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): single, singles, single, singular, singly
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): single, singles, single, singular, singly
single
Từ điển Collocation
single noun
1 ticket
VERB + SINGLE buy, get I got a single to Birmingham.
PREP. ~ to A single to Stratford, please.
2 CD, tape, etc.
ADJ. best-selling, hit | debut, first | forthcoming | latest, new
VERB + SINGLE play She was in her room playing her singles. | release (sth as) The band later released this album track as a single.
SINGLE + VERB come out
SINGLE + NOUN chart number one in the singles chart
PHRASES ~ by It was voted the best single by a solo artist. | ~ from the new single from the band ‘Therapy?’
3 singles: in tennis
ADJ. junior, men”s, women”s
VERB + SINGLE play I prefer playing singles to doubles. | win She won the junior singles.
SINGLE + NOUN championship, final, match | champion, player | title
PHRASES in the ~ She decided not to play in the singles.