1 /“ʃouldə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ, số nhiều shoulders 2.1.1 Vai (một phần của cơ thể) 2.1.2 Vai áo 2.1.3 Thịt vai (của động vật) 2.1.4 ( số nhiều) phần sau giữa hai vai 2.1.5 ( số nhiều) người được coi là phải chịu trách nhiệm 2.1.6 (quân sự) tư thế bồng súng 2.1.7 Bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi) 2.1.8 Làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết 2.2 Nội động từ 2.2.1 (quân sự) bồng súng 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Đặt (cái gì) lên vai mình 2.3.2 (nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..) 2.3.3 Đẩy ( ai/cái gì) bằng vai mình 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Vai, gờ, biên, lề 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 khấc lồi 3.2.2 gờ chịu đầu trục 3.2.3 vai gờ 3.2.4 vai trục 3.2.5 vành gờ lồi 3.3 Giao thông & vận tải 3.3.1 lê đường 3.3.2 vai nền ba-lát 3.4 Ô tô 3.4.1 hông vỏ xe 3.5 Xây dựng 3.5.1 vai đường 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 làm thành gờ 3.6.2 làm thành vai 3.6.3 lề đường 3.6.4 gờ 3.6.5 vành tỳ 3.6.6 vấu 3.6.7 vỉa đường 3.6.8 vai 3.7 Kinh tế 3.7.1 phần xương bả vai 3.7.2 vai 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /“ʃouldə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều shoulders
Vai (một phần của cơ thể) Vai áo Thịt vai (của động vật) ( số nhiều) phần sau giữa hai vai a person with board shouldersngười có vai rộng
( số nhiều) người được coi là phải chịu trách nhiệm shift the blame onto somebody els”s shouldersđổ trách nhiệm lên vai người khácthe burden of guilt has been lifted from my shouldersgánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi
(quân sự) tư thế bồng súng Bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi) shoulder to shoulder
vai kề vai
Làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết to cry on someone”s shoulderstìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với aito have broad shoulderskhoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệmto put (set) one”s shoulder to the wheelgắng sức thực hiện nhiệm vụto tell straight from the shouldernói thẳng, nói bốp chát, nói thậtto rub shoulders withchen vai với (bóng)
Nội động từ
(quân sự) bồng súng
Ngoại động từ
Đặt (cái gì) lên vai mình to shoulderred one”s rucksackkhoác ba lô lên vai
(nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..) Đẩy ( ai/cái gì) bằng vai mình to shoulder somebody to one sidechèn vai ai sang một bên
hình thái từ
V-ed: ShoulderedVing: Shouldering
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Vai, gờ, biên, lề
Vai, gờ, biên, lề
Cơ khí & công trình
khấc lồi gờ chịu đầu trục vai gờ vai trục
Giải thích EN: A portion of a shaft or of a stepped or flanged object that has an increasing diameter.
Đang xem: Shoulder là gì
Giải thích VN: Một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng dần.
Xem thêm: ” Kiên Nhẫn Tiếng Anh Là Gì, Kiên Nhẫn In English, Translation, Vietnamese
vành gờ lồi
Giao thông & vận tải
lê đường hard shoulderlề đường được gia cốunsurfaced shoulderlề đường không gia cố
vai nền ba-lát
Ô tô
hông vỏ xe
Xây dựng
vai đường
Giải thích EN: The edge of a road or highway.
Xem thêm: Dòng Tiền Chạy Sang Cổ Phiếu Penny Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Giải thích VN: Phần rìa của một đường hay đường cao tốc.
inner shouldervai đường trongouter shouldervai đường ngoài
Kỹ thuật chung
làm thành gờ làm thành vai lề đường hard shoulderlề đường được gia cốroad shoulder gradingsự san lề đườngshoulder trimmingsự sửa lề đườngunsurfaced shoulderlề đường không gia cố
gờ vành tỳ vấu vỉa đường vai
Kinh tế
phần xương bả vai vai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb accept , assume , bear , carry , take on , take upon oneself , bulldoze * , elbow , hustle , nudge , press , push aside , shove , thrust , incur , tackle , take over , undertake
Từ trái nghĩa
verb deny , refuse