sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet.
Đang xem: định nghĩa của từ “sheet” trong từ điển lạc việt
Từ điển Anh Việt
sheet
/ʃi:t/
* danh từ
khăn trải giường
to get between the sheets: đi ngủ
lá, tấm, phiến, tờ
a sheet of iron: một tấm sắt
loose sheet: giấy rời
tờ báo
dải
a sheet of ice: một dải băng
(địa lý,địa chất) vỉa
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
(thơ ca) buồm
to be a sheet in the wind
(từ lóng) ngà ngà say
to be three sheets in the wind
(từ lóng) say bí tỉ, say khướt
* ngoại động từ
đậy, phủ, trùm kín
to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
sheeted rain: mưa như đổ nước
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
to sheet home
buộc căng dây lèo buồm
sheet
tầng; tờ
s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
prrincipal s. tờ chính
vortex s. (cơ học) lớp xoáy
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Ảnh Nền Máy Tính Full Hd, 2K, 4K, Attention Required!

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Shoujo Manga Là Gì – Thuật Ngữ Manga (Dành Cho Otaku)
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
