sheer /ʃiə/ tính từ chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đốiit is sheer waste: thật chỉ là phí cônga sheer impossibility: một sự hoàn toàn không thể có được dốc đứng, thẳng đứngsheer coast: bờ biển dốc đứng mỏng dính, trông thấy da (vải) phó từ hoàn toàn, tuyệt đối thẳng, thẳng đứngtorn sheer out by the roots: bật thẳng cả rễ lênto rise sheer from the water: đâm thẳng từ nước lên danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da quần áo may bằng vải mỏng dính danh từ (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi) sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định) nội động từ (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)to sheer off bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề) độ conglàm nghiêngnguyên chấtGiải thích EN: Unmixed with other substances.Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.quaysai lệchthẳng đứngthẳng gócLĩnh vực: giao thông & vận tảisự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)Lĩnh vực: dệt mayvải mỏng trongreverse sheerthế cong vênh ngược (đóng tàu)sheer aftcong vểnh về phía đuôi (cấu tàu)sheer drawingbản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)sheer drawinghình chiếu bênsheer forwardcong vênh về phía mũi (kết cấu tàu)sheer lineđường cong boongsheer lineđường cong vểnh lên (đóng tàu)sheer offra khơi (đạo hàng)sheer planbản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu)sheer planhình chiếu bên trên