Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /´sekəndəri/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Thứ yếu (sau cái chủ yếu..) 2.1.2 Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng 2.1.3 Chuyển hoá 2.1.4 Tmister-map.com học 2.1.5 (địa lý,địa chất) đại tmister-map.com sinh 2.2 Danh từ 2.2.1 Người giữ chức phó 2.2.2 Thầy dòng 2.2.3 Vệ tinh 2.2.4 (động vật học) cánh sau (của sâu bọ) 2.2.5 (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại tmister-map.com sinh 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 (adj) thứ yếu, thứ cấp 3.3 Toán & tin 3.3.1 cây con 3.3.2 thứ hai 3.4 Vật lý 3.4.1 phụ, thứ cấp 3.5 Y học 3.5.1 thứ phát 3.5.2 thứ yếu, phụ 3.6 Điện lạnh 3.6.1 cuộn thứ cấp (máy biến áp) 3.6.2 đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện) 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 cấp hai 3.7.2 dùng lại 3.7.3 nhỏ hơn 3.7.4 làm lại 3.7.5 phụ 3.7.6 thứ yếu 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /´sekəndəri/
Thông dụng
Tính từ
Thứ yếu (sau cái chủ yếu..) Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng a secondary mattermột vấn đề không quan trọng
Chuyển hoá secondary meaning of a wordsnghĩa chuyển hoá của một từ
Tmister-map.com học secondary educationnền giáo dục tmister-map.com học cơ sởsecondary technical schooltrường tmister-map.com cấp kỹ thuật
(địa lý,địa chất) đại tmister-map.com sinh
Danh từ
Người giữ chức phó Thầy dòng Vệ tinh (động vật học) cánh sau (của sâu bọ) (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại tmister-map.com sinh
Chuyên ngành
Xây dựng
phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai Secondary control networklưới đường chuyền cấp hai
Cơ – Điện tử
(adj) thứ yếu, thứ cấp
Toán & tin
cây con thứ hai
Vật lý
phụ, thứ cấp
Y học
thứ phát secondary amenorrheavô kinh thứ phátsecondary anemiathiếu máu thứ phátsecondary aneurysmphình mạch thứ phátsecondary pneumoniaviêm phổi thứ phátsecondary sterilityvô sinh thứ phát
thứ yếu, phụ
Điện lạnh
cuộn thứ cấp (máy biến áp) đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
Kỹ thuật chung
cấp hai dùng lại secondary airkhông khí dùng lạisecondary airkhông khí thứ cấp (dùng lại)
nhỏ hơn làm lại phụ thứ yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective accessory , alternate , auxiliary , backup , bush-league * , collateral , consequential , contingent , dependent , dinky * , extra , inconsiderable , inferior , insignificant , lesser , lower , minor , minor-league , petty , relief , reserve , second , second-rate , small , small-fry , small-time * , subject , subservient , subsidiary , substract , supporting , tributary , trivial , under , unimportant , borrowed , consequent , derivate , derivational , derived , developed , eventual , indirect , proximate , resultant , resulting , second-hand , subordinate , subsequent , vicarious , junior , low , subaltern , emergency , standby , supplemental , supplementary , affiliated , ancillary , appendant , appurtenant , attendant , bye , derivative , incidental , indirectly , satellite , unessential noun inferior , junior , subaltern , underling
Từ trái nghĩa
adjective first-class , first-rate , important , primary , superior , causative , source