Cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur the scales fall from somebody”s eyes sáng mắt ra
Đang xem: Scale nghĩa là gì
( số nhiều) cái cân (như) a pair of scales to hold the scales even cầm cân nảy mực to throw sword into scale lấy vũ khí làm áp lực to turn the scale
Xem turn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng to scale ten kilograms cân được 10 kilôgam
Sự sắp xếp theo trình độ to be high in the scale of creation có tính chất sáng tạo ở trình độ cao at the top of the scale ở trình độ cao nhất at the bottom of the scale ở trình độ thấp nhất
Xem thêm: Phân Phối Game Kiếm Tiền Trên Mạng Từ Phân Phối Game Mwork, Phân Phối Game Kiếm Tiền
Số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi scale map bản đồ có tỷ lệ lớn the scale to be one to fifty thousand tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5000 on a great scale trên quy mô lớn on a world scale trên phạm vi toàn thế giới to scale theo tỷ lệ
Vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ to scale up vẽ to ra; tăng cường to scale down vẽ nhỏ đi; giảm xuống
thang binary scale thang nhị phân circular scale (máy tính ) thang tỷ lệ tròn, thang vòng decimal scale thang thập phân diagonal scale thang tỷ lệ ngang distance scale thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng expanded scale thang phóng đại frequency scale thang tần số logarithmic scale thang lôga non-uniform scale thang không đều plotting scale tỷ lệ xích, thang tỷ lệ ratio scale (thống kê ) thang tỷ lệ recorder scale thang ghi time scale (máy tính ) thang thời gian uniform scale (tôpô học ) thang đều
thang (đo) sensitivity scale thang độ nhạy wet-bulb depression scale thang độ hạ bầu ướt
thang đo altitude scale thang độ cao clip-on scale thang đo kẹp vào decimal scale thang đo thập phân full-scale deflection độ lệch toàn thang đo full-scale value giá trị toàn thang đo gray scale thang đo xám gray scale value giá trị thang độ xám gray-scale image hình ảnh thang độ xám grey scale value giá trị thang đo độ xám indicating scale thang đo chỉ thị large-scale integration tích hợp thang đo lớn left margin zero scale thang đo số không ở lề trái light meter scale thang đo cường độ ánh sáng maximum scale value giá trị thang đo cực đại maximum scale value giá trị toàn thang đo mirror scale thang đo có gương Mohr”s scale of hardness thang độ cứng Mohr Mohs scale thang độ cứng Moha mohs scale thang độ cứng môha optimal scale thang đo tối ưu panel provided for scale particulars vùng dành cho dữ liệu thang đo projected-scale instrument dụng cụ thang đo chìa reversed scale thang đo đảo ngược right margin zero scale thang đo điểm không ở lề phải roughness scale thang độ nhẵn round scale indicator bộ chỉ thị thang đo tròn scale division dấu thang đo scale division phần chia thang đo scale division sự chia độ thang đo scale division vạch thang đo scale factor hệ số thang đo scale factor hệ số thang độ scale illumination sự chiếu sáng thang đo scale indication số chỉ thang đo scale interval khoảng thang đo scale length chiều dài thang đo scale line đường thang đo scale line vạch kẻ (trên thang đo) scale mark kim thang đo scale mark dấu thang đo scale mark đường mảnh thang đo scale mark sự chia độ thang đo scale mark sự đánh dấu thang đo scale mark vạch thang đo scale numbering sự đánh số thang đo scale of depth thang độ sâu scale of height thang đo cao scale of image thang đo ảnh scale of length thang đo dài scale range khoảng thang đo scale range dải thang đo scale spacing khoảng chia thang đo scale switch công tắc chuyển thang đo scale switch công tắc thang đo scale switch thiết bị chuyển mạch thang đo scale unit đơn vị thang đo scale value giá trị thang đo scleroscope hardness scale thang đo độ cứng kiểu xung sensitivity scale thang độ nhạy step scale thang đo nhiều nấc suppresses zero scale thang đo không có điểm không suppresses zero scale thang đo lưng trừng time scale reading đơn vị thang đo thời gian vernier scale thang đo du xích vertical scale thang độ cao wet-bulb depression scale thang độ hạ bầu ướt
Xem thêm: Youtube – Pyke Mùa 11: Bảng Ngọc, Cách Lên Đồ Pyke
thanh absolute centigrade temperature scale thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối absolute scale thanh nhiệt độ tuyệt đối centigrade temperature scale thanh nhiệt độ Celsius hardness scale thanh độ cứng major scale of equal temperament thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính scale formation hình thành cặn scale formation hình thành lớp cặn scale formation sự hình thành cặn scale-coated hình thành vảy