Tìm Hiểu Thông Tin Về Ngôn Ngữ Savage Nghĩa Là Gì Nổi Tiếng Trên Mạng Hiện Nay

Osbsorn Drugs » Giải Đáp Câu Hỏi » Savage là gì ? Tìm hiểu chi tiết nghĩa chính xác từ “savage”

Savage là gì ? Giải nghĩa chi tiết từ “savage” vô cùng chính xác áp dụng được luôn, cách sử dụng từ savage trong tiếng Anh qua những ví dụ thực tế.

Đang xem: Savage nghĩa là gì

Bạn đang thắc mắc về savage là gì và sử dụng như thế nào? Đây là những thắc mắc chung của nhiều bạn học trong thời gian vừa qua. Bởi nếu không thành thạo về các từ vựng thì bạn không thể giao tiếp tiếng Anh tốt được. Vậy nên bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa, cách dùng và các từ liên quan đến savage cho các bạn học nhé!

Savage là gì

Tìm hiểu về nghĩa savage là gì ?

Nhu cầu tìm hiểu và học các từ vựng tiếng Anh của các bạn học sinh là rất nhiều. Bởi đây chính là yếu tố quan trọng giúp bạn học có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh tốt nhất. Các từ vựng trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và nghĩa của một số từ cũng rất mở rộng nên bạn cần phải chắt lọc, tìm tài liệu phù hợp để sử dụng từ chuẩn xác nhất.

Xem thêm: ” Validation Là Gì, Nghĩa Của Từ Validation, Nghĩa Của Từ Validate Trong Tiếng Việt

Vừa qua có rất nhiều bạn thắc mắc về savage là gì ? Điều này cho thấy từ savage được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Giải đáp băn khoăn của các bạn học thì thực chất savage là một từ có đa nghĩa. Tùy vào mỗi trường hợp dùng động từ, tính từ hay danh từ cũng như một số tình huống phù hợp mà dùng nghĩa cho chuẩn xác nhất. Thông thường thì savage được hiểu với những nghĩa như sau:

Hoang dã, hoang vu, hoang dạiHung dữ, dã manĐộc ác, thù nghịchCó ác ýCực kỳ nghiêm khắcDã man, man rợ, hung tợnKhông văn minhTức giận, cáu kỉnhNgười hung ácNgười tức giậnNgười hoang dã, người tàn bạo, người man rợ, người độc ácTấn công (ai) một cách dã manĐánh tơi bờiTấn công dữ dộiCắn, giẫm lên

Cách sử dụng từ savage qua ví dụ sau

Để hiểu rõ về từ savage thì chúng ta cùng tham khảo về ví dụ của nó như sau:

a savage attack ( một cuộc tấn công man rợ)savage criticism ( chỉ trích dã man)

Các từ liên quan đến savage trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với savage

Uncultured, barbarian, primeval, bloody, unmodified, aboriginal, primordial, demoniac, fundamental, unbroken, barbarous, lupine, cold-blooded, brute, ferocious, bestial, natural, original, earliest, atrocious, first, bloodthirsty, primary, brutish, archaic, rustic, diabolical, destructive, rough, rude, ferine, heartless, unrestrained, pristine, heathenish, ruthless, ravenous, truculent, raging, inhuman.Ancient, barbaric, unrelenting, brutal, crude, feral, fierce, harsh, pitiless, native, sadistic, nonliterate, wolfish, primitive, rugged, simple, vicious, infernal, turbulent, ravening, uncivilized, devilish, uncultivated, furious, undomesticated, unspoiled, beastly, crazed, fell, frantic, grim, hellish, inhumane, relentless, rabid, malevolent, untamed, malicious, wild, cruel, merciless, implacable, murderous, rapacious, remorseless, violent, pagan.

Xem thêm: Sau Would Like Là Gì – Cấu Trúc “Would Like”

Từ trái nghĩa với savage

Domesticated, calm, nice, civilized, benign, tame, kind

Bài viết đã giải đáp chi tiết cho bạn đọc hiểu rõ về savage là gì ? Đồng thời chúng tôi cũng cung cấp chi tiết về ví dụ, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với savage để bạn có thể sử dụng chuẩn xác nhất.

Related Posts