Thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở to be round with someone (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai a round unvarnished tale sự thật nói thẳng ra không che đậy

Đang xem: Round là gì

Vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ the earth”s yearly round sự quay vòng hằng năm của trái đất the daily round công việc lập đi lập lại hằng ngày

(nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực in all the round of knowledge trong mọi lĩnh vực hiểu biết

Sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; ( số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra to go the rounds đi tuần tra; đi kinh lý visiting rounds (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính the story goes the round câu chuyện lan khắp cả

(thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt…); (đánh bài) hội a fight of ten rounds trận đấu mười hiệp

Tràng, loạt round of applause tràng vỗ tay a round of ten shots một loạt mười phát súng

(quân sự) phát (súng); viên đạn to have but ten rounds left each mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn he had not fired a single round nó không bắn một phát nào

Quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn the wheel turns round bánh xe quay tròn round and round

quanh quanh round about quanh to go round đi vòng quanh all the year round quanh năm to sleep the clock round ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm tea was served round người ta đưa mời một vòng quanh bàn

Trở lại, quay trở lại spring comes round xuân về, mùa xuân trở lại the other way round xoay trở lại

Quanh, xung quanh, vòng quanh to sit round the table ngồi quanh bàn to travel round the world đi du lịch vòng quanh thế giới to discuss round a subject thảo luận xung quanh một vấn đề to argue round and round the subject

lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề

to show something in the round nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì

to round off làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối to round off the evening with a dance kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy

Gọt giũa (câu văn) Xây dựng thành cơ ngơi

to round on (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại to round on one”s heel to look at somebody quay gót lại nhìn ai

Bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác

hình tròn round heart tim hình tròn round pelvis chậu hình tròn round section mặt cắt hình tròn round steel tube ống thép hình tròn

Xem thêm: intel core 2 duo là gì

làm tròn round down làm tròn xuống round figures con số được làm tròn round off error sai số làm tròn round off function hàm làm tròn round up làm tròn lên round up function hàm làm tròn lên round-down function hàm làm tròn xuống round-off sự làm tròn (một số) round-off function chức năng làm tròn round-off function hàm làm tròn lên round-off order lệnh làm tròn round-off order thứ tự làm tròn rounding error, round-off error sai số làm tròn to round down làm tròn xuống to round off làm tròn xuống to round up làm tròn lên

vòng tròn half-round nửa vòng tròn quarter round 1/4 vòng tròn round turn and two haft-hitches một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)

tròn Business Round Table Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp in round figures theo số tròn round down bớt đi phần lẻ cho tròn số round figure số tròn round figures số tròn round numbers số tròn round shin cẳng chân tròn round table (conference) hội nghị bàn tròn round up tăng lên cho tròn số round-meshed sàng lỗ tròn round-the-clock trọn ngày 24 giờ round-the-clock banking dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm year-round employment thuê làm trọn năm

vòng đàm phán General round vòng đàm phán Giơnevơ Geneva round vòng đàm phán Giơ-ne-vơ Kennedy Round vòng đàm phán Kennedy Tokyo round Vòng đàm phán Tokyo Tokyo round of trade negotiations Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo wage round vòng đàm phán lương

adjective annular , arced , arched , arciform , bent , bowed , bulbous , circular , coiled , curled , curved , curvilinear , cylindrical , discoid , disk-shaped , domical , egg-shaped , elliptical , globose , globular , looped , orbed , orbicular , orbiculate , oval , ringed , rotund , rounded , spherical , spheroid , spiral , accomplished , done , entire , finished , full , solid , unbroken , undivided , whole , chubby , expansive , fleshy , generous , large , plump , plumpish , pudgy * , roly-poly * , tubby , consonant , mellifluous , orotund , plangent , resounding , ringing , sonorous , vibrant , blunt , candid , frank , free , outspoken , plain , straightforward , unmodified , vocal , globoid , spheric , pudgy , roly-poly , zaftig , mellow , complete , good , perfect
adverb about , all but , almost , around , as good as , close to , in the neighborhood of , just about , most , near , nearly , practically , roughly
noun arc , arch , band , bend , bow , circle , circlet , curvation , curvature , curve , disc , disk , equator , eye , gyre , hoop , loop , orb , orbit , ring , ringlet , sphere , wheel , ambit , beat , bout , circuit , circulation , circumvolution , compass , course , division , gyration , lap , level , performance , period , revolution , rotation , round trip , routine , schedule , sequence , series , session , succession , tour , turn , whirl , bullet , cartridge , charge , discharge , load , shell , shot , crook , cycle , chain , consecution , order , procession , progression , run , string , suite , train , track , route
verb begird , bypass , circle , circulate , circumnavigate , compass , encompass , flank , gird , girdle , go around , gyrate , hem , pivot , revolve , ring , roll , rotate , skirt , spin , surround , wheel , whirl , arch , bend , bow , coil , convolute , crook , curl , curve , form , loop , mold , perfect , polish , recurve , refine , shape , sleek , slick , smooth , whorl

adjective incomplete , lacking , unfinished , inadequate , small , tiny , low , soft , weak , deceitful , dishonest , indirect

Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Xem thêm: Employment Là Gì ? Nghĩa Của Từ Employed Trong Tiếng Việt Phân Biệt Job

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Related Posts