” Rim Là Gì, Nghĩa Của Từ Rim, Rim Là Gì, Nghĩa Của Từ Rim

rim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rim.

Đang xem: Rim là gì

Từ điển Anh Việt

rim

/rim/

* danh từ

vành (bánh xe)

bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)

a glass of beer full to the rim: một cốc bia đầy tới miệng

gọng (kính)

spectacle rims: gọng kính

(hàng hải) mặt nước

(thiên văn học) quầng (mặt trời…)

the rim of the sum: quầng mặt trời

(thơ ca) cái vòng, vật hình tròn

golden rim: mũ miện

* ngoại động từ

vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành

rim

ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

rim

* kinh tế

bờ miệng

vành

* kỹ thuật

biên

bờ

cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)

đúc thép sôi

giới hạn

gờ

ngoại vi

mâm bánh

mép

viền

ô tô:

cho vành vào (bánh xe)

niềng bánh xe

xây dựng:

đóng vành

vành bành răng

vành xe

cơ khí & công trình:

làm viền

lắp vành

vành bánh xe

vành tựa răng

vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe

vòng tựa

*

*

*

*

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.

Xem thêm: Kích Thước Ảnh Cover Facebook Fanpage 2021: Mọi Kích Cỡ Bạn Muốn Tìm

Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Windows 10 Hỗ Trợ Bạn Chia Đôi Màn Hình Win 10 Đơn Giản, Tiện Lợi

Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Related Posts