Thứ Năm, Tháng Tư 22, 2021
    • Login
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    No Result
    View All Result

    Nghĩa Của Từ Ribbon Là Gì – Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa

    admin by admin
    25/03/2021
    in Hỏi đáp
    0

    Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

    Đang xem: Ribbon là gì

    *
    *
    *

    ribbon

    *

    ribbon /”ribən/ danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband) dải, băng, ruy băngtypewriter ribbon: ruy băng máy chữ mảnh dài, mảnhtorn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao…) (số nhiều) dây cươngto handle (take) the ribbons: cầm cương, điều khiển, chỉ huyribbon buildingribbon development sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố ngoại động từ tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng xé tơi ra từng mảnh
    băngcarbon ribbon: ruy băng cácboncarbon ribbon: ruy băng carboncarbon ribbon: ruy băng thancarbon ribbon supply indicator: bộ chỉ báo cấp băng mựccloth ribbon: băng vảicolor ribbon: băng mực màufabric ribbon: băng vảifilm ribbon: băng màng mỏngink ribbon: ruy băng mựcink ribbon: băng mựcinked ribbon: ruy băng tẩm mựcinked ribbon: băng mựcinked ribbon: ruy băng mựconce-only ribbon: ruy băng dùng một lầnprint ribbon: băng mực inribbon cable: cáp dẹp, cáp băngribbon cable: cáp băngribbon cable: cáp ruy băngribbon cartridge: ruy băng mựcribbon cellular radiator: bộ tản nhiệt có ô băngribbon conductor: dây dẫn kiểu băngribbon conveyor: băng tải đairibbon filament lamp: đèn băngribbon foundation: móng băngribbon glazing: băng cửa kínhribbon guide: bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)ribbon ice: đá dạng băngribbon ice generator (maker): máy đá dạng băngribbon ice making plant: trạm nước đá dạng băngribbon loudspeaker: loa băngribbon machine: máy tạo băngribbon microphone: micrô băngribbon microphone: máy vi âm băngribbon rails: ray băngribbon structure: kết cấu kiểu băngtungsten ribbon lamp: đèn băngtwo-color ribbon: băng hai màu mựctwo-color ribbon: ruy băng hai màubăng đobăng mựccarbon ribbon supply indicator: bộ chỉ báo cấp băng mựccolor ribbon: băng mực màuink ribbon: ruy băng mựcinked ribbon: ruy băng mựcprint ribbon: băng mực inribbon cartridge: ruy băng mựcbăng nhỏbăng truyềndảicarbon ribbon: dải carbonribbon burner: đèn dảiribbon gneiss: gơnai dạng dảiribbon ice: đá dạng dảiribbon ice generator: máy làm (nước) đá dạng dảiribbon ice maker: máy làm (nước) đá dạng dảiribbon ice making plant: thiết bị máy làm (nước) đá dạng dảiribbon injection: sự tiêm nhập dạng dảiribbon structure: kết cấu kiểu dảiribbon structure: cấu tạo dảiribbon windows: cửa sổ dảidải nhỏđai truyềnruy băng mựcruy băng tẩm mựcthước cuộnLĩnh vực: toán & tinruy băng, băng mựcLĩnh vực: xây dựngthanh gỗ mỏng, dàiGiải thích EN: A horizontal wood piece nailed into studs to support the ends of floor joists..Giải thích VN: Một thanh gỗ nằm ngang được gắn vào cột bằng đinh để đỡ một đầu của cấu trúc dầm sàn nhà.band ribbon belt sawcưa dâyribbon cablecáp dẹtribbon carriagehộp ruy-băngribbon cartridgehộp ruy-băngribbon cellular radiatorbộ tản nhiệt có cánhribbon cellular radiator corethân bình hình tổ ongribbon checked irrigationtưới theo bờ khoanh vùngribbon conductordây dẫn dẹtcuộn băng chữcuộn băng máy chữdải ruy băngribbon cartridgebăng mựcsoap ribbonbăng xà phòngtypewriter ribbonbăng mực máy chữ

    *

    *

    Xem thêm: Bleach Vs Naruto 3

    *

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ribbon

    Từ điển WordNet

    n.

    notion consisting of a narrow strip of fine material used for trimming

    Xem thêm: Top Những Loại Game Đối Kháng Pc Hay Nhất Mọi Thời Đại, Tổng Hợp Game Đối Kháng Offline Cho Pc

    English Synonym and Antonym Dictionary

    ribbonssyn.: decoration laurel wreath medal medallion palm thread typewriter ribbon

    Previous Post

    Celeb Là Gì – Làm Sao Để Sử Dụng Celeb Một Cách Hiệu Quả Nhất

    Next Post

    Cho Nick Pubg Mobile Vng Share Acc Pubg Mobile Free, Share Acc Pubg Mobile Vip 2020

    Next Post

    Cho Nick Pubg Mobile Vng Share Acc Pubg Mobile Free, Share Acc Pubg Mobile Vip 2020

    Trả lời Hủy

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    No Result
    View All Result

    Bài viết mới

    • Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ máy nước nóng Centon
    • TOP 3 máy nước nóng Ferroli được ưa chuộng nhất hiện nay
    • Trải nghiệm game xóc đĩa online có hot gril người Việt chính thống chia bài
    • Báo giá thiết kế nội thất căn hộ chung cư đẹp nhất 2021 và những lưu ý
    • Tips cá cược bóng đá – Ý nghĩa và kinh nghiệm không phải ai cũng biết

    Phản hồi gần đây

      Lưu trữ

      • Tháng Tư 2021
      • Tháng Ba 2021
      • Tháng Hai 2021
      • Tháng Một 2021

      Chuyên mục

      • Game online
      • Tin tổng hợp

        No Result
        View All Result
        • Game online
        • Game offline
        • Hỏi đáp
        • Tiếng anh
        • Tin tổng hợp

        © 2021 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.

        Welcome Back!

        Login to your account below

        Forgotten Password?

        Create New Account!

        Fill the forms bellow to register

        All fields are required. Log In

        Retrieve your password

        Please enter your username or email address to reset your password.

        Log In