Nghĩa Của Từ Reverse Nghĩa Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

reverse

*

reverse /ri”və:s/ tính từ đảo, nghịch, ngược lại, trái lạiin the reverse direction: ngược chiềuthe reverse side: mặt tráireverse current: dòng nước ngược danh từ (the reverse) điều trái ngượcit is quite the reverse: hoàn toàn ngược lại bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương…) sự chạy lùi (ô tô)on the reverse: đang chạy lùi sự thất bại; vận rủi, vận bĩto suffer a reverse: bị thất bại miếng đánh trái (kỹ thuật) sự đổi chiều ngoại động từ đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lạito arms: mang súng dốc ngược đảo lộn (thứ tự) cho chạy lùito reverse the engine: cho máy chạy lùi thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến…) (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án…) nội động từ đi ngược chiều xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) chạy lùi (ô tô) đổi chiều (máy)
chạy lùireverse motion: sự chạy lùicơ cấu đảo chiềuđảofeed reverse lever: tay gạt đảo chiềufeed-drive reverse: sự đảo chiều dẫn tiếnlead screw reverse gear lever: cần gạt đảo chiềureverse Polish notation/RPN: ký pháp Hà Lan đảoreverse action float valve: van phao tác động đảo chiềureverse break: ngắt đảo chiềureverse break: ngắt đảo ngượcreverse channel: kênh đảo chiềureverse cycle defrosting: phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiềureverse cycle heat pump: bơm nhiệt đảo chiềureverse cycle refrigeration system: hệ (thống) làm lạnh đảo chiềureverse dip: hướng cắm nghịch đảoreverse direction: hướng đảoreverse engineering: nghiên cứu đảo ngượcreverse fault: đứt gãy đảo ngượcreverse frequency position: vị trí đảo tầnreverse gear: bánh răng đảo chiềureverse idler shaft: trục chạy không đảo chiềureverse image: hình ảnh đảoreverse image: video đảoreverse image switch: bộ chuyển mạch ảnh đảoreverse key: khóa đảo (cực tính của mạch)reverse lever: đòn đảo chiềureverse order: đảo ngược, thứ tựreverse phase relay: rơle đảo phareverse pitch: góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)reverse polarity: chiều phân cực đảoreverse printing: sự in ảnh đảoreverse screw: vít me (cơ cấu) đảo chiềureverse speed: tốc độ đảo ngượcreverse steer (us-os characteristic): bánh lái đảoreverse the motion: đảo chiều chuyển độngreverse video: hình đảo sángreverse video: biểu thị đảoreverse video: hình ảnh đảoreverse video: video đảoreverse video mode: chế độ video đảoreverse voltage: điện thế nghịch đảoreverse voltage: điện thế đảo nghịchribbon reverse control: sự điều khiển đảo chiều ruy-băngtumbler reverse lever: cần gạt đảo chiềuđảo chiềufeed reverse lever: tay gạt đảo chiềufeed-drive reverse: sự đảo chiều dẫn tiếnlead screw reverse gear lever: cần gạt đảo chiềureverse action float valve: van phao tác động đảo chiềureverse break: ngắt đảo chiềureverse channel: kênh đảo chiềureverse cycle defrosting: phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiềureverse cycle defrosting system: hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiềureverse cycle heat pump: bơm nhiệt đảo chiềureverse cycle refrigeration system: hệ (thống) làm lạnh đảo chiềureverse gear: bánh răng đảo chiềureverse idler shaft: trục chạy không đảo chiềureverse lever: đòn đảo chiềureverse pitch: góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)reverse screw: vít me (cơ cấu) đảo chiềureverse the motion: đảo chiều chuyển độngribbon reverse control: sự điều khiển đảo chiều ruy-băngtumbler reverse lever: cần gạt đảo chiềuđảo ngượcreverse break: ngắt đảo ngượcreverse engineering: nghiên cứu đảo ngượcreverse fault: đứt gãy đảo ngượcreverse speed: tốc độ đảo ngượcnghịchpolarity reverse: phân cực nghịchreverse bias: độ chệch nghịchreverse cycle airconditioner: máy hòa chu trình thuận nghịchreverse dip: hướng cắm nghịch đảoreverse emulsion: nhũ tương nghịchreverse fault: phay nghịch chờmreverse measurement: sự đo nghịchreverse sequence: thứ tự nghịchreverse voltage: điện thế nghịch đảoreverse voltage: điện thế đảo nghịchnghịch đảoreverse dip: hướng cắm nghịch đảoreverse voltage: điện thế nghịch đảongượccircle reverse control: sự điều khiển xoay vòng ngượcreverse Address Resolution Protocol (RARP): giao thức phân giải địa chỉ ngượcreverse Brayton cycle: chu trình Bryton ngượcreverse Carnot cycle: chu trình Carnot ngượcreverse Polish notation: ký pháp Ba-lan ngượcreverse Polish notation: ký pháp Balan ngượcreverse Polish notation: biểu diễn Ba-lan ngượcreverse acting controller: bộ điều khiển ngược chiềureverse action float valve: van phao tác động ngượcreverse authentication: sự xác thực ngượcreverse bearing: ổ ngượcreverse bend: sự uốn ngượcreverse bias: phân cực ngượcreverse bias: thiên áp ngượcreverse bias: thiên áp ngược (tranzito)reverse braking: sự hãm ngượcreverse break: ngắt đảo ngượcreverse break: ngắt ngượcreverse camber: góc doãng ngược (bánh xe nghiêng ra)reverse camber: góc nghiêng ngượcreverse center: mũi tâm ngượcreverse channel: kênh ngượcreverse characteristic: đặc tính ngượcreverse charge: sự nạp ngượcreverse charging: sự nạp ngượcreverse circulation: tuần hoàn ngượcreverse circulation drill: máy khoan tuần hoàn ngượcreverse clipping: sự xén ngượcreverse code dictionary: từ điền mã ngượcreverse current: dòng ngược chiềureverse current: dòng ngược (máy phát điện)reverse current: dòng ngượcreverse current: dòng điện ngược chiềureverse current: dòng điện ngượcreverse current circuit breaking: sự ngắt mạch dòng điện ngượcreverse current cut-out: rơle cắt dòng ngượcreverse current protection: bảo vệ bằng dòng điện ngượcreverse current relay: rơle dòng điện ngượcreverse curve: đường cong ngược lạireverse cycle: chu trình ngược lạireverse direction: hướng ngượcreverse direction: chiều ngượcreverse direction flow: dòng ngược hướngreverse direction flow: luồng ngược hướngreverse direction now: luồng ngược hướngreverse direction now: dòng ngược hướngreverse discharge: lưu lượng dòng chảy ngượcreverse emission: sự phát xạ ngượcreverse engineering: nghiên cứu đảo ngượcreverse extrusion: sự đùn ngượcreverse extrusion: sự dập nóng ngượcreverse fault: đứt gãy đảo ngượcreverse find: sự tìm ngượcreverse flange: gờ ngượcreverse flow: luồng ngượcreverse flow: dòng ngượcreverse flow: dòng chảy ngượcreverse flow filter: bộ lọc dòng ngượcreverse gradient: dốc ngượcreverse image: ảnh ngượcreverse image: hình ảnh ngượcreverse indention: sắp thụt ngượcreverse indexing: số đánh chỉ số ngượcreverse interrupt: ngắt ngượcreverse interrupt character: ký tự ngắt ngượcreverse lan channel: kênh LAN ngược hướngreverse link: liên kết ngượcreverse motion: hành trình ngượcreverse osmosis: thẩm thấu ngượcreverse osmosis: sự thẩm thấu ngượcreverse polish notation: ký pháp Ba Lan ngượcreverse power: năng lượng truyền ngượcreverse power: công suất ngượcreverse power protection: bảo vệ công suất ngượcreverse printer: máy in ngượcreverse printing: sự in ngượcreverse pumping plant: trạm bơm nước ngượcreverse reaction: phản ứng ngượcreverse reading: sự đọc ngượcreverse recovery time: thời gian hồi phục ngượcreverse recovery time: thời gian phục hồi ngượcreverse relay: rơle dòng (điện) ngượcreverse roll coating: lớp phủ cán ngượcreverse rotation: sự quay ngược chiềureverse rotation detent: bộ chống quay ngược (trong công tơ)reverse running stop: bộ chống quay ngược (trong công tơ)reverse scan: sự quét ngượcreverse search: sự tìm kiếm ngượcreverse sheer: thế cong vênh ngược (đóng tàu)reverse speed: tốc độ đảo ngượcreverse stop run: bộ chống quay ngược (trong công tơ)reverse thrust: lực đẩy (đảo) ngượcreverse traveling-wave: sóng chạy ngượcreverse traveling-wave: sóng lan truyền ngượcreverse voltage: điện áp ngượcreverse voltage protection: bảo vệ chống điện áp ngượcngược chiềureverse acting controller: bộ điều khiển ngược chiềureverse current: dòng ngược chiềureverse current: dòng điện ngược chiềureverse rotation: sự quay ngược chiềungược lạireverse curve: đường cong ngược lạireverse cycle: chu trình ngược lạimặt saureverse side printed: được in mặt saumặt tráiLĩnh vực: vật lýcấu đảo chiềulàm đảo chiềuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcơ cấu đổi chiềuLĩnh vực: giao thông & vận tảiđảo hướng (đoàn tàu)lái lùi lạiLĩnh vực: toán & tinngược, nghịch đảodog clamp with reverse end spikesđinh đỉa chữ Sgearshift lever reverse latchchốt hãm (chặn) cần số lùimake a reverse charge callgọi bên (được) gọi trả tiềnmake a reverse charge callgọi cước bên (được) gọi trảpoint control relay for the reverse positionrơle điều khiển trạng thái phản vị của ghireverse (gear)số lùi Rreverse Polish notationký pháp hậu tốbãi bỏbề lưngbề tráiđảoreverse a swap: đảo chiều hoán đổireverse conversion: hoán chuyển đảo ngượcreverse repurchase agreement: hợp đồng mua lại nghịch đảoreverse time table: bảng đảo thời gianđảo lạiđảo ngượcreverse conversion: hoán chuyển đảo ngượcghi sổ ngược lạihủy bỏreverse an entry: hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toánlàm ngược lạimặt tráinghịchreverse arbitrage: nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái)reverse arbitrage: nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái)reverse cycle heating: sự đốt nóng thuận nghịchreverse preference: ưu đãi nghịchreverse repurchase agreement: hợp đồng mua lại nghịch đảoreverse takeover: sự mua lại nghịch chiềureverse takeover (reverse take-over): sự mua lại nghịch chiềungược lạireverse payments: sự trả tiền ngược lạireverse preference: ưu đãi ngược lạireverse remittance: sự gửi tiền ngược lạireverse remittance: sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)sự nghịch lạisự trái ngượcthủ tiêutriệt bỏtương phảnreverse (stock) splitsự giảm bớt số cổ phiếu đang lưu hànhreverse (stock) splitsự tập hợp cổ phiếureverse annuity mortgagecầm đồ lấy niên kimreverse annuity mortgagethế chấp đối lưu niên kimreverse dumpingbán phá giá ngượcreverse dumpingsự bán phá giá ngượcreverse flowluồng vốn chảy ngượcreverse flowsự chảy ngược về của đồng vốnreverse mortgagethế chấp đối lưu. reverse sidebề lưngreverse sidemặt lưngreverse sidemặt saureverse sidemặt sau (của tờ giấy, đồng tiền…)reverse splitphân nhỏ ngượcreverse takeovernắm quyền kiểm soát đượcreverse takeoverthôn tính ngượcreverse takeovertiếp quản ngược, nắm quyền kiểm soát ngược o đo ngược Đo ngược vị trí của điểm nổ và máy thu địa chấn ở đoạn cuối đối diện của tuyến máy thu. o đảo, nghịch đảo § reverse circulation : tuần hoàn ngược § reverse circulation coring : khoan lấy mẫu lõi tuần hoàn ngược § reverse circulation sub : ống tuần hoàn ngược § reverse combustion : sự đốt cháy ngược § reverse drag : sự đo ngược của đứt gãy § reverse emulsion : nhũ tương ngược § reverse fault : đứt gãy nghịch § reverse jetting : sự phun ngược § reverse nozzle bit : mũi khoan có vòi phun ngược § reverse osmosis : thẩm thấu ngược § reverse pressure perforating : khoan đục lỗ với áp suất ngược § reverse separation : tách đo ngược § reverse SP : SP nghịch đo § reverse-slope : cánh nghịch đảo

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

Reverse

Chuyền ngược bóng

Related Posts