remainder /ri”meində/ danh từ phần còn lại, chỗ còn lạithe remainder of his life: quâng đời còn lại của ông ta (toán học) dư, số dưdivision with no remainder: phép chia không có số dưremainder function: hàm dư (pháp lý) quyền thừa kế những loại sách ế (đem bán hạ giá) bãphần còn lạiphần dưremainder of series: phần dư của chuỗiremainder operator: toán tử lấy phần dưremainder theorem: định lý phần dưsố dưcumulative remainder: số dư lũy tíchmethod of penultimate remainder: phương pháp số dư áp chótmethod of penultimate remainder: phương pháp số dư giáp cuốiremainder function: hàm các số dưLĩnh vực: toán & tinphần dư, số dưremainder termphần dưremainder theoremđịnh lý Bezoutremainder typekiểu dưbán hạ giábán hạ giá (sách ế, hàng ế…)bán xônbán xốnhàng ếnhững người còn lạiphần còn lạiquyền thừa kếspousal remainder trust: ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng)quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại)sách ếsố còn lạisố còn thiếusố dưsố tiền còn dư lạisố tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả)vật còn lạicharitable remainder trustquỹ từ thiệnremainder price of fixed assetsgiá trị còn lại tài sản cố định o số dư, số còn lại o quyền thừa kế