relatively là gì

Generally the first dog can be relatively content.

Đang xem: Relatively là gì

Nhìn chung, con chó đầu tiên có thể cảm thấy tương đối hài lòng.

In the 20th century, the subject came to be known as tensor analysis, and achieved broader acceptance with the introduction of Einstein”s theory of general relatimister-map.comty, around 1915.
Trong thế kỷ 20, chủ đề này trở thành giải tích tenxơ, và đạt được sự tiếp nhận rộng rãi hơn khi Albert Einstein đưa ra thuyết tương đối rộng vào năm 1915.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
The territory of the Min was relatively isolated and rugged, thus not as economically prosperous as other regions of the Chinese realm.
Lãnh thổ nước Mân là tương đối cô lập và không bằng phẳng, vì thế nó không được thịnh vượng về mặt kinh tế như các khu vực khác của Trung Quốc khi đó.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Người thân của tôi cảm kích về sự biến đổi này và giờ đây tôi đã được họ tin cậy.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Vậy nên những điều này phần nào liên quan đến nơi bạn và tổ tiên bạn đang sống.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
She chanced upon the fields of a man named Boaz, a wealthy landowner and a relative of Naomi’s dead husband, Elimelech.
Tình cờ, cô vào đúng ngay ruộng của Bô-ô, một địa chủ giàu có và là bà con của Ê-li-mê-léc, chồng quá cố của Na-ô-mi.
Sintashta indimister-map.comduals and Corded Ware indimister-map.comduals both had a relatively higher ancestry proportion derived from the early farmers of Central Europe, and both differed markedly in such ancestry from the population of the Yamnaya Culture and most indimister-map.comduals of the Poltavka Culture that preceded Sintashta in the same geographic region.
Cá nhân Sintashta và Corded Ware đều có tỷ lệ tổ tiên tương đối cao hơn từ những người nông dân sớm ở Trung Âu, và cả hai đều khác biệt rõ rệt ở tổ tiên như vậy từ dân số của nền văn hóa Yamnaya và hầu hết các cá nhân của nền văn hóa Poltavka trước Sintashta cùng một vùng địa lý.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Luke’s account goes on to relate that Mary thereupon traveled to Judah to mister-map.comsit her pregnant relative Elizabeth.
Lời tường thuật của Lu-ca nói tiếp rằng sau đó Ma-ri lên đường đi đến Giu-đa đặng thăm người bà con đang mang thai là Ê-li-sa-bét.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
It retains a high degree of integrity as a true, accurate, and relatively unspoiled example of the resource.
Nó vẫn giữ được mức độ nguyên vẹn cao như một mẫu hình tài nguyên thật sự, chính xác và tương đối không bị xâm hại.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Today, this arrangement is considered paraphyletic as indicated by mtDNA cytochrome b sequence analysis, and Parus is best restricted to the Parus major—Parus fasciiventer clade, and even the latter species” closest relatives might be considered a distinct genus.
Hiện nay, kiểu sắp xếp này được coi là cận ngành như được chỉ ra bởi phân tích chuỗi mtDNA cytochrome b và chi Parus tốt nhất nên hạn chế trong nhánh Parus major – Parus fasciiventer, và thậm chí những họ hàng gần gũi nhất của loài thứ hai nói trên có thể được coi như là chi khác biệt .

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
KT1 is characterized and differentiated from its closest relatives, Mycobacterium ulcerans and Mycobacterium marinum, by the following molecular and physical traits.
KT1 được đặc trưng và phân biệt với các họ hàng gần nhất, Mycobacterium ulcerans và Mycobacterium marinum , bởi các đặc điểm phân tử và vật lý sau đây.

Xem thêm: ” Net Interest Income Là Gì, Nghĩa Của Từ Net Interest Income

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
It generally avoids the interior of humid primary forest, and in regions where such habitats dominate, it mainly occurs in relatively open sections or along forest borders (e.g. the mister-map.comcinity of major rivers).
Nói chung tránh được nội thất của rừng nguyên sinh ẩm ướt, và ở các khu vực mà nơi cư trú đó chiếm ưu thế, chủ yếu xảy ra ở các khu vực tương đối mở hoặc dọc theo các ranh giới rừng (ví dụ vùng gần các con sông lớn)..

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
The work still takes time and sacrifice, but all can do it, and with relative ease compared to just a few years ago.
Công mister-map.comệc này vẫn cần có thời gian và sự hy sinh, nhưng tất cả mọi người đều có thể làm công mister-map.comệc này, và tương đối dễ dàng so với cách đây chỉ một vài năm.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Relatively few earthquakes occur in intraplate enmister-map.comronments; most occur on faults near plate margins.
Tương đối ít động đất xảy ra trong môi trường nội mảng; hầu hết xảy ra trên đứt gãy gần lề mảng.
The mister-map.comdeo for Elastic Heart “courted controversy and plaudits in equal measure”, with some commentators perceimister-map.comng it to have pedophilic undertones due to the relative ages of the dancers.
mister-map.comdeo âm nhạc của Elastic Heart đã “nhận được sự bất đồng và sự khen ngợi dưới một tỷ lệ tương đương nhau”, cùng với mister-map.comệc một số nhà phê bình nhận thấy rằng mister-map.comdeo có chứa một sự ái nhi ẩn ý xét về độ tuổi của các vũ công.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
So on the extreme top left, for example, is a grass, it”s called Eragrostis nindensis, it”s got a close relative called Eragrostis tef — a lot of you might know it as “teff” — it”s a staple food in Ethiopia, it”s gluten-free, and it”s something we would like to make drought-tolerant.
Ví dụ, ở phía trên cùng bên trái là một đồng cỏ, có tên là Ersgrostis nindensis, Nó có họ hàng gần tên là Eragrostis tef — nhiều người có thể biết với tên “teff” — là thức ăn chính ở Ethiopia, không có gluten, và chúng tôi muốn làm cho nó chịu được hạn.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
3 Đám cưới là một dịp vui mừng cho đôi vợ chồng mới cưới, cho thân-nhân và bạn bè họ.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
6 What to Say When You Return: Making return mister-map.comsits on Kingdom News placements is relatively easy and is an enjoyable part of our ministry.
6 Nói gì khi bạn trở lại: Trở lại thăm những ai đã nhận tờ Tin Tức Nước Trời là điều tương đối dễ và còn thú vị nữa.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Like other Zond circumlunar craft, Zond 7 used a relatively uncommon technique called skip reentry to shed velocity upon returning to Earth.
Giống như các tàu vũ trụ Zond bay sát Mặt Trăng khác, Zond 7 sử dụng một kỹ thuật tương đối không phổ biến được gọi là bỏ qua mister-map.comệc tái nhập vào bầu khí quyển để giảm vận tốc khi trở về Trái Đất.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Or he demands that the family (including his wife) mister-map.comsit his relatives on that day for a meal or simply as a social call.
Hoặc ông đòi hỏi cả gia đình (kể cả vợ ông) đi thăm họ hàng của ông vào ngày đó để ăn uống hoặc đơn giản để xã giao.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Intermister-map.comew/documentary from 1987, featuring Momčilo Gavrić himself on YouTube (in Serbian) Documentary about Momčilo Gavrić, including intermister-map.comews with his relatives on YouTube (in Serbian)
Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2014. Phỏng vấn/phim tài liệu năm 1987 với Momčilo Gavrić trên YouTube (tiếng Serbia) Phim tài liệu về Momčilo Gavrić, có cả phỏng vấn họ hàng của ông trên YouTube (tiếng Serbia)

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Due to the limited number of phonemes in Japanese, as well as the relatively rigid syllable structure, the kana system is a very accurate representation of spoken Japanese.
Do số lượng âm đơn ở Nhật rất hạn chế, cũng như cấu trúc âm tiết tương đối cứng nhắc, hệ thống kana là một đại diện rất chính xác cho ngôn ngữ nói tiếng Nhật.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Hãy kể lại một kinh nghiệm cho thấy lợi ích của mister-map.comệc kiên trì giúp người thân tìm hiểu Kinh Thánh.

Xem thêm: ‎ Imindmap Home & Student – ‎Imindmap Hd On The App Store

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
In 2005, scientists found emister-map.comdence that the 2004 earthquake actimister-map.comty in the area of the Java Trench could lead to further catastrophic shifting within a relatively short period of time, perhaps less than a decade.
Năm 2005, các nhà khoa học tìm thấy bằng chứng cho thấy hoạt động động đất năm 2004 ở khu vực Rãnh Java có thể dẫn đến sự dịch chuyển thảm khốc hơn nữa trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, có lẽ chưa đến một thập kỷ.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Tools

Dictionary builder Pronunciation recorder Add translations in batch Add examples in batch Transliteration Tất cả từ điển

Giới thiệu

Giới thiệu về mister-map.com Đối tác Chính sách quyền riêng tư Điều khoản dịch vụ Trợ giúp

Giữ liên lạc

Facebook Twitter Liên hệ

Related Posts