Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Đang xem: Regulate là gì
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A: Usually used in terms of jobs or fields of work. Banking is a heavily regulated industry. Meaning there is a lot of government oversight and rules to make sure everything is done correctly. Oil drilling is a heavily regulated industry. There are lots of govt” laws and regulations that must be followed to make sure no one cuts corners and everything gets done correctly. Often the regulations slow things down, but in general it”s for public safety. Shoveling sidewalks, not very regulated at all. Drilling for oil, lots of heavy regulations. “heavy just means a lot”
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A: In this case it is like “controls”.
The body picks how fast to process the sugars (and how hungry it should be) so the amount is good.
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A: To make regular
To control or maintain the rate or something.
Or to maintain something using rules and regulations.
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A: regulate: to control
stipulate: to decide
.
Example:
The government has stipulated a new law to regulate drunk driving.
In other words:
The government has made a new law to keep drunk driving under control.
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Q: Đâu là sự khác biệt giữa regulate và adjust và Why we use “regulate breathing” but not “adjust breathing”? Thank you in advance! ?
A: To adjust means to make a change. To regulate means to control with the possibility of change if needed. And with that in mind, that should answer your question as to why we use regulate instead of adjust when we are talking about breathing.
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A: These can be similar, but “regulate” can mean more of a long-term process of managing and observing how something works, while “adjust” can mean a short adjustment or alteration to something.
mister-map.com là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các câu trả lời đều chính xác 100%.
Xem thêm: 0163 Đổi Thành Đầu 0163 Đổi Thành Đầu Số Mới Gì? Đầu Số 0163 Chuyển Thành Số Mới Nào
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Từ này nằm sõng soài có nghĩa là gì? 【Em yêu anh】と【thương anh】 恋人に使うにはどちらが正しいですか? 他に適切な言葉があれば教えてください。 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 以真心换真心 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? “そんなに見つめられたら????好きになっちゃいますよ?” Continuous: liên tục không ngừng Vậy từ nào cũng là liên tục nhưng có ngừng ạ?
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? “そんなに見つめられたら????好きになっちゃいますよ?” How do you write and pronounce What is your name?. in Vietnamese. Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Kiêng. mn giúp em với ạ 恋人(彼)と会う約束をする時に使いたい言葉。 【あなたの都合の良い時間でいいです。何時が良いですか?】 をベトナム語(南部弁)でどう書きますか?
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Đâu là sự khác biệt giữa man và men ? Từ này Yamete kudasai có nghĩa là gì? Từ này TATAKAE có nghĩa là gì? Từ này sasageyo có nghĩa là gì? Từ này "kimi dayo, kimi nandayo Osheite kureta..Kurayami mo hikaru nara, oshizura ninaro" có ngh…
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
R Ra Rb Rc Rd Re Rf Rg Rh Ri Rj Rk Rl Rm Rn Ro Rp Rq Rr Rs Rt Ru Rv Rw Rx Ry Rz
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
あ い う え お か き く け こ さ し す せ そ た ち つ て と な に ぬ ね の は ひ ふ へ ほ ま み む め も や ゆ よ ら り る れ ろ わ
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Những từ giống nhau Dịch
Ngôn ngữ hiển thị
Xem thêm: Multi Level Marketing (Mlm) Là Gì