1 /ri´dʌkʃən/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự thu nhỏ, sự giảm bớt 2.1.2 Sự giảm giá, sự hạ giá 2.1.3 Sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn) 2.1.4 Sự giáng cấp (một sĩ quan…) 2.1.5 Sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng 2.1.6 Bản thu nhỏ (bản đồ…) 2.1.7 (y học) sự chữa, sự bó (xương gãy), sự nắn (chỗ trật khớp) 2.1.8 (hoá học) sự khử 2.1.9 (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về 2.1.10 (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1
Thông dụng
Danh từ
Sự thu nhỏ, sự giảm bớt reduction of armamentssự giảm quân bị
Sự giảm giá, sự hạ giá Sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn) reduction to ashessự biến thành tro bụi
Sự giáng cấp (một sĩ quan…) reduction to the rankssự giáng cấp xuống làm lính thường
Sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng Bản thu nhỏ (bản đồ…) (y học) sự chữa, sự bó (xương gãy), sự nắn (chỗ trật khớp) (hoá học) sự khử (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về reduction of a fractionsự rút gọn một phân số
(kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
Chuyên ngành
Toán & tin
Cơ khí & công trình
bản thu nhỏ
Giao thông & vận tải
sự giảm xuống
Xây dựng
khấu bớt sự phục hồi khử (ôxi)
Y học
hối vị giảm
Điện lạnh
sự quy về
Kỹ thuật chung
giảm bớt giảm tốc bit-rate reductionsự giảm tốc độ bitgear reductiontỷ số giảm tốcreducing gear or reduction gearbánh răng giảm tốcreduction drive levercần giảm tốcreduction gearbánh giảm tốcreduction gearbộ giảm tốcreduction gearbộ giảm tốc thủ côngreduction gearhộp giảm tốcreduction gear turbine oildầu tuabin có bộ giảm tốcreduction gearboxhộp số giảm tốcreduction ratiotỷ số giảm tốc
sự giảm bớt sự giảm giá sự giảm bandwidth reductionsự giảm băng thôngbit-rate reductionsự giảm tốc độ bitcapacity reductionsự giảm công suấtcost reductionsự giảm giádouble reductionsự giảm képdouble reductionsự giảm nhiễm képdrag reductionsự giảm lực cảngain reductionsự giảm khuếch đạiinterference reductionsự giảm nhiễulosses reductionsự giảm tổn thấtparticle size reductionsự giảm cỡ hạtpressure reductionsự giảm áp suấtreduction in areasự giảm mặt cắtreduction in personnelsự giảm biên chếreduction in staffsự giảm biên chếreduction in strengthsự giảm nhân sựreduction in strengthsự giảm nhân viênreduction of areasự giảm diện tíchreduction of cross-section areasự giảm diện tích tiết diệnreduction of drying shrinkagesự giảm co ngót khi đông cứngreduction of gradesự giảm độ dốcrefrigerating capacity reductionsự giảm năng suất lạnhsize reductionsự giảm kích thướcsound reductionsự giảm âmstress reductionsự giảm ứng suấttemperature reductionsự giảm nhiệt độtransmission reductionsự giảm truyền độngzenith reductionsự giảm thiên đỉnh
sự hạ giá sự hoàn nguyên sự rút gọn sự thu nhỏ sự xây dựng lại
Kinh tế
giảm nhẹ (thuế…) giảm thấp (sản lượng…) rút ngắn (giờ làm việc…) sự biến đổi sự giảm bớt cost reductionsự giảm bớt phí tổnreduction in strengthsự giảm bớt số nhân viênreduction in strengthsự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chếreduction of manpowersự giảm bớt nhân lựcreduction of staffsự giảm bớt số nhân viênreduction of staffsự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chếrisk reductionsự giảm bớt rủi ro
sự giảm giá hidden price reductionsự giảm giá ngầmreduction in value of an assetsự giảm giá (trị) của một tài sảnreduction in value of an assetsự giảm giá (trị) của một tích sản
sự giảm nhẹ (thuế) sự giảm thấp (sản lượng..) sự hạ giảm (giá cả, tiền lương…) sự nghiền nhỏ gradual reductionsự nghiền nhỏ dầnlow grade reductionsự nghiền nhỏ tấm vụn loại thấpmiddling reductionsự nghiền nhỏ tấmtailing reductionsự nghiền nhỏ không lọt sàng
sự rút ngắn (giờ làm việc) tiền bớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , slash , slowdown , taper , degradation , devaluation , markdown , write-down , discount , rebate , attrition , conquest , contraction , debasement , decline , downgrading , minimization , overthrow , shrinkage , subdual , subjection , subjugation , subtraction