2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/ri”di:m/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)to redeem one”s watch (from pawnshop)chuộc đồng hồ (đã cầm)to redeem a loantrả hết một món vay Chuộc lỗi Đền bù; bù đắp, bù lạito redeem the timebù lại thì giờ đã mấthis good points redeem his faultsnhững điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu Bào chữa Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa…)to redeem one”s pledgesgiữ đúng lời cam kếtto redeem one”s obligationslàm tròn nghĩa vụ Cứu nguy, cứu thoát, chuộc Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)
Kỹ thuật chung
bồi thường chuộc lại
Kinh tế
chuộc lạiredeem a mortgage (to..)chuộc lại vật thế chấpredeem bonds (to…)chuộc lại, thường hoàn các trái khoánredeem one”s property (to…)chuộc lại tài sảnredeem pawned goods (to…)chuộc lại những của đã cầm cố chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ) chuộc ra hoàn lại hoàn lại, chuộc lại, thực hiện hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay) thanh toán (một hối phiếu) thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán) thực hiện thực hiện (lời hứa, khế ước) trả trả hết (một món nợ) trái khoán có thể hoàn trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbbuy back , buy off , call in , cash , cash in , change , cover , defray , discharge , exchange , get back , make good , pay off , purchase , ransom , recapture , reclaim , recoup , regain , reinstate , repay , replevin , replevy , repossess , repurchase , restore , retrieve , settle , take in , trade in , win back , deliver , disenthrall , disimprison , emancipate , extricate , liberate , loose , manumit , pay ransom , release , rescue , save , set free , unbind , unchain , unfetter , abide by , absolve , acquit , adhere to , balance , carry out , compensate , counterbalance , counterpoise , countervail , fulfill , hold to , keep , keep the faith , make amends , make up for , meet , offset , outweigh , perform , redress , rehabilitate , satisfy , set off , recover , salvage , neutralize , atone , convert , free
Từ trái nghĩa
verbforfeit , lose , abandon , disregard , ignore