Nghĩa Của Từ Rectangular Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Rectangle Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

rectangular

*

rectangular /rek”tæɳgjulə/ tính từ hình chữ nhật vuông gócrectangular co-ordinates: toạ độ vuông góc
có dạng chữ nhậthình chữ nhậtrectangular base: đáy hình chữ nhậtrectangular beam: rầm hình chữ nhậtrectangular canal bridge: cầu máng hình chữ nhậtrectangular cavity: hộp (cộng hưởng) hình chữ nhậtrectangular chord lattice: lưới mắt cáo hình chữ nhậtrectangular coordinate grid: lưới tọa độ hình chữ nhậtrectangular cross-section: tiết diện hình chữ nhậtrectangular diffuser: miệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhậtrectangular diffuser: miệng thổi hình chữ nhậtrectangular element: phần tử hình chữ nhậtrectangular fin: cánh hình chữ nhậtrectangular flat plate: tấm phẳng hình chữ nhậtrectangular formula: công thức hình chữ nhậtrectangular foundation: móng hình chữ nhậtrectangular frame: khung hình chữ nhậtrectangular headlamp: đèn đầu hình chữ nhậtrectangular hollow section: tiết diện rỗng hình chữ nhậtrectangular hysteresis loop: vòng trễ hình chữ nhậtrectangular outlet: cửa thải hình chữ nhậtrectangular outlet: cửa ra hình chữ nhậtrectangular plate: bản hình chữ nhậtrectangular pulse: xung hình chữ nhậtrectangular pulse train: dãy xung hình chữ nhậtrectangular scanning: sự quét hình chữ nhậtrectangular section: tiết diện hình chữ nhậtrectangular shaft: giếng hình chữ nhậtrectangular slab: bản hình chữ nhậtrectangular tank: bể hình chữ nhậtrectangular tube: ống hình chữ nhậtrectangular wave: sóng hình chữ nhậtthẳng gócmethod of rectangular: phương pháp tọa độ thẳng gócvuông gócrectangular axes: trục vuông gócrectangular coordinate system: hệ tọa độ vuông gócrectangular coordinates: hệ tọa độ vuông gócrectangular groove: rãnh vuông gócrectangular pulse: xung vuông gócrectangular slot: rãnh vuông gócrectangular system of street layout: mạng lưới đường vuông gócrectangular wave: sóng vuông gócrectangular weir: đập vuông gócLĩnh vực: xây dựngthuộc hình chữ nhậtcounter floor of rectangular timberlớp gỗ vuông lót sànorder of a rectangular matrixcấp của một ma trận chữ nhậtrectangular arraybảng chữ nhậtrectangular bubble cap trayđĩa chóp xục khí vuôngrectangular coordinateshệ tọa độ gócrectangular distributionphân phối chữ nhậtrectangular form of a complex numberdạng đại số của số phứcrectangular girderdàn chữ nhật

Related Posts