recover là gì

Đang xem: Recover là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Danh từ 1.5 Tham khảo

Ngoại động từ < sửa>

recover ngoại động từ /rɪ.ˈkə.vɜː/

Lấy lại, giành lại, tìm lại được. to recover what was lost — giành (tìm) lại những cái gì đã mất to recover one”s breath — lấy lại hơi to recover consciousness — tỉnh lại to recover one”s health — lấy lại sức khoẻ, bình phục to recover someone”s affection — lấy lại được tình thương mến của ai to recover one”s legs — đứng dậy được (sau khi ngã) Được, bù lại, đòi, thu lại. to recover damages — được bồi thường to recover a debt — thu (đòi) lại được món nợ to recover lost time — bù lại thời gian đã mất to recover one”s losses — bù lại chỗ thiệt hại mất mát Cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh). he fell into a deep river and could not be recovered — anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được this remedy will soon recover her — phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh to be quite recovered — hoàn toàn bình phục to recover someone — làm cho ai tỉnh lại Sửa lại (một điều sai lầm). to recover oneself — tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng Chia động từ < sửa>
recover
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to recover Phân từ hiện tại recovering Phân từ quá khứ recovered Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại recover recover hoặc recoverest¹ recovers hoặc recovereth¹ recover recover recover Quá khứ recovered recovered hoặc recoveredst¹ recovered recovered recovered recovered Tương lai will/shall² recover will/shall recover hoặc wilt/shalt¹ recover will/shall recover will/shall recover will/shall recover will/shall recover Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại recover recover hoặc recoverest¹ recover recover recover recover Quá khứ recovered recovered recovered recovered recovered recovered Tương lai were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — recover — let’s recover recover —

Xem thêm: Phim Hoạt Hình 18+ Liên Minh Huyền Thoại 18+, Phim Lol Kinh Dị 18+ P/S: Cân Nhắc

Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ < sửa>

recover nội động từ /rɪ.ˈkə.vɜː/

Khỏi bệnh, bình phục, lại sức. to recover from a long illiness — bình phục sau một thời gian ốm dài Tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ). to recover from one”s fright — hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi to recover from one”s astonishment — hết ngạc nhiên Lên lại (giá cả). prices have recovered — giá cả đã lên lại (Pháp lý) Được bồi thường. (Thể dục,thể thao) Thủ thế lại (đánh kiếm… ). Chia động từ < sửa>
recover
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to recover Phân từ hiện tại recovering Phân từ quá khứ recovered Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại recover recover hoặc recoverest¹ recovers hoặc recovereth¹ recover recover recover Quá khứ recovered recovered hoặc recoveredst¹ recovered recovered recovered recovered Tương lai will/shall² recover will/shall recover hoặc wilt/shalt¹ recover will/shall recover will/shall recover will/shall recover will/shall recover Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại recover recover hoặc recoverest¹ recover recover recover recover Quá khứ recovered recovered recovered recovered recovered recovered Tương lai were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover were to recover hoặc should recover Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — recover — let’s recover recover —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ < sửa>

recover /rɪ.ˈkə.vɜː/

(Thể dục,thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm… ).

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=recover&oldid=1904127”

Xem thêm: jax guide

Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từDanh từDanh từ tiếng Anh

Related Posts