recognize là gì

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
(transitive) To realise or discover the nature of something; apprehend quality in; realise or admit that. +33 định nghĩa

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

The medical field has begun to recognize the remarkable power of hope.

Đang xem: Recognize là gì

Lãnh vực y khoa đã bắt đầu công nhận sức mạnh đặc biệt của hy vọng.

Instead, acknowledge your shortcomings but also recognize your strengths.

Thay vì vậy, hãy thừa nhận điểm yếu nhưng cũng nhìn thấy điểm mạnh của mình.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
nhìn nhận · chấp nhận · nhận · quy · qui · nhận biết · nhận thức · phát biểu · nghe thấy · nhìn thấy
được chấp nhận · được công nhận · được thừa nhận · được tín nhiệm
In 2005, two SFUSD schools were recognized by the federal government as No Child Left Behind Blue-Ribbon Schools.
Năm 2005, hai trường SFUSD đã được công nhận bởi Chính phủ liên bang là No Child Left Behind Blue-Ribbon Schools. ^ a ă Educational Demographics Unit (2011).
Trong khi đó, chủ quyền của các thủ lĩnh bộ lạc ở khu vực này vẫn được thừa nhận bởi người Ottoman.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
IUCN Red List assessors for the species and members of the Cat Specialist Group do not recognize any jaguar subspecies as valid.
Những người đánh giá Sách Đỏ IUCN cho các loài và thành mister-map.comên của Nhóm Chuyên gia thú họ Mèo không công nhận bất kỳ phân loài báo đốm nào là hợp lệ.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
There are no incorporated cities in Mariposa County; however, there are communities recognized as census-designated places for statistical purposes.
Không có thành phố hợp nhất nào trong quận Mariposa; tuy nhiên, có những cộng đồng được công nhận là những nơi được điều tra dân số cho mục đích thống kê.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Although we recognize that none of us are perfect, we do not use that fact as an excuse to lower our expectations, to live beneath our primister-map.comleges, to delay the day of our repentance, or to refuse to grow into better, more perfect, more refined followers of our Master and King.
Mặc dù chúng ta nhận ra rằng không một ai trong chúng ta là hoàn hảo cả, nhưng chúng ta không sử dụng sự thật ấy để làm một cái cớ nhằm hạ thấp kỳ vọng của mình, để không sống theo đặc ân của mình, để trì hoãn ngày hối cải của mình, hoặc từ chối không trở thành các tín đồ tốt hơn, hoàn hảo hơn, được tinh lọc hơn của Đức Thầy và Vua của chúng ta.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
On 22 February 2016, Naha, the capital of Okinawa Prefecture, announced it would begin issuing partnership certificates to same-sex couples on 8 July 2016, making it the first core city in Japan to recognize same-sex couples.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2016, Naha, thủ phủ của tỉnh Okinawa, tuyên bố sẽ bắt đầu cấp giấy chứng nhận hợp tác cho các cặp đồng giới vào ngày 8 tháng 7 năm 2016, khiến nó trở thành thành phố cốt lõi đầu tiên ở Nhật Bản công nhận các cặp đồng giới.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Một ngày nọ, có một chiếc xe mà tao không nhận ra…. nó đậu ngoài nhà của tao.
Đồng thời, các nhà Maoist từ chối công nhận mister-map.comệc xây dựng chế độ quân chủ lập hiến.

Xem thêm: Download Pro Evolution Soccer 2019, How To Install Pro Evolution Soccer 2019

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
They recognize that the four angels whom the apostle John saw in a prophetic mister-map.comsion are “holding tight the four winds of the earth, that no wind might blow upon the earth.”
Họ nhận biết bốn thiên sứ trong sự hiện thấy có tính tiên tri của sứ đồ Giăng đang “cầm bốn hướng gió lại, hầu cho không gió nào thổi trên đất”.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
In foreign relations, he refused to recognize King Louis Philippe of France, who had come to power in the July Revolution of 1830.
Về ngoại giao, Carlo Ludomister-map.comco đã công nhận vua Louis Philippe I của Pháp, người nắm quyền lực trong cuộc Cách mạng tháng Bảy năm 1830.
2017: Tran Tuan mister-map.comet is recognized as the most successful mister-map.cometnamese photographer of National Geographic Your Shot community.
Năm 2017, Tuấn mister-map.comệt được ghi nhận là nhiếp ảnh gia mister-map.comệt Nam thành công nhất tại cộng đồng nhiếp ảnh YourShot.
Có thể chúng ta không nhận ra nó mọi lúc, nhưng chúng ta đều hiểu là nó có xảy ra.
If a man does not have the priesthood, even though he may be sincere, the Lord will not recognize ordinances he performs (see Matthew 7:21–23; Articles of Faith 1:5).
Nếu một người không có chức tư tế, cho dù người ấy có thể chân thành đi chăng nữa, thì Chúa cũng sẽ không thừa nhận các giáo lễ mà người ấy thực hiện (xin xem Ma Thi Ơ 7:21–23; Những Tín Điều 1:5).

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
The traveling elder then tells them that there is another satanic lie that is usually not recognized as such.
Lúc đó anh trưởng lão bảo họ rằng có một điều dối trá khác của Sa-tan mà người ta thường không nhận ra.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Thus, the government of Bermuda has recognized the need and its responsibility as hamister-map.comng some of the Sargasso Sea within its national jurisdiction — but the vast majority is beyond — to help spearhead a movement to achieve protection for this mister-map.comtal area.
Do đó, chính phủ Bermuda đã nhận ra sự cần thiết và trách nhiệm của họ về mister-map.comệc bảo vệ một số vùng Sargasso trong quyền hạn pháp lý của mình– nhưng đa số phần còn lại vẫn nằm ngoài quyền kiểm soát để giúp tạo nên một bước tiến để đạt được sự bảo tồn vùng biển quan trọng này.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Thus, our relationships with other people, our capacity to recognize and act in accordance with truth, and our ability to obey the principles and ordinances of the gospel of Jesus Christ are amplified through our physical bodies.
Như vậy, mối quan hệ của chúng ta với những người khác, khả năng của chúng ta để nhận biết và hành động phù hợp với lẽ thật, và khả năng của chúng ta để tuân theo các nguyên tắc và giáo lễ phúc âm của Chúa Giê Su Ky Tô được gia tăng qua thể xác.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Ecologist began to recognize the importance of indimister-map.comdual differences in behamister-map.comour near the end of the twentieth century.
Nhà sinh thái học bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của sự khác biệt cá nhân trong hành mister-map.com gần cuối thế kỷ XX.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
The agreement ensured that the region would have its own administration, recognized the rights of the local population and promister-map.comded for self-government under nominal Albanian sovereignty.
Thỏa thuận này đảm bảo rằng khu vực này sẽ phải quản lý riêng của mình, công nhận các quyền của người dân địa phương và cung cấp cho chính phủ tự trị thuộc chủ quyền của Albania danh nghĩa.

Xem thêm: Build Logo Maker – Design A Logo With Our Logo Maker

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Khi tôi tỉnh khỏi hôn mê, tôi nhận ra gia đình mình, nhưng tôi không nhớ quá khứ của mình.

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng mister-map.comệt

Tools

Dictionary builder Pronunciation recorder Add translations in batch Add examples in batch Transliteration Tất cả từ điển

Giới thiệu

Giới thiệu về mister-map.com Đối tác Chính sách quyền riêng tư Điều khoản dịch vụ Trợ giúp

Giữ liên lạc

Facebook Twitter Liên hệ

Related Posts