Đang xem: Reckon là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Thành ngữ 1.3.2 Chia động từ 1.4 Tham khảo

<ˈrɛ.kən>

Ngoại động từ < sửa>

reckon ngoại động từ /ˈrɛ.kən/

Tính, đếm. to reckon the cost — tính phí tổn (Thường + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến. to reckon someone among the great writers — kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn I”ve reckoned that in — tôi đã tính (kể) đến điều đó Coi. this book is reckoned as the best of the year — quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm to be reckoned a clever man — được coi là một người thông minh Cho là, đoán. I reckon it will rain — tôi cho là trời sẽ mưa I reckon he is forty — tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi Chia động từ < sửa>

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to reckon Phân từ hiện tại reckoning Phân từ quá khứ reckoned Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reckon reckon hoặc reckonest¹ reckons hoặc reckoneth¹ reckon reckon reckon Quá khứ reckoned reckoned hoặc reckonedst¹ reckoned reckoned reckoned reckoned Tương lai will/shall² reckon will/shall reckon hoặc wilt/shalt¹ reckon will/shall reckon will/shall reckon will/shall reckon will/shall reckon Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reckon reckon hoặc reckonest¹ reckon reckon reckon reckon Quá khứ reckoned reckoned reckoned reckoned reckoned reckoned Tương lai were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — reckon — let’s reckon reckon —

Xem thêm: Hướng Dẫn Tải Game Cá Lớn Nuốt Cá Bé Cổ Điển, Feeding Frenzy 5, 2, 1

Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ < sửa>

reckon nội động từ /ˈrɛ.kən/

Tính, đếm. to learn to reckon — học tính reckoning from today — tính (kể) từ ngày hôm nay (+ on, upon) Dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào. to reckon upon someone”s friendship — trông cậy vào tình bạn của ai (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Nghĩ, tưởng. he is very clever, I reckon — hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy Thành ngữ < sửa> to reckon up: Cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại. to reckon up the bill — cộng tất cả các khoản trên hoá đơn to reckon with: Tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to reckon with somebody — tính đến ai; thanh toán với ai to reckon without one”s host: Xem Host . Chia động từ < sửa>
reckon
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to reckon Phân từ hiện tại reckoning Phân từ quá khứ reckoned Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reckon reckon hoặc reckonest¹ reckons hoặc reckoneth¹ reckon reckon reckon Quá khứ reckoned reckoned hoặc reckonedst¹ reckoned reckoned reckoned reckoned Tương lai will/shall² reckon will/shall reckon hoặc wilt/shalt¹ reckon will/shall reckon will/shall reckon will/shall reckon will/shall reckon Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại reckon reckon hoặc reckonest¹ reckon reckon reckon reckon Quá khứ reckoned reckoned reckoned reckoned reckoned reckoned Tương lai were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon were to reckon hoặc should reckon Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — reckon — let’s reckon reckon —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo < sửa>

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=reckon&oldid=1903905”

Xem thêm: hau sang ni

Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ

Related Posts