Đang xem: Receive là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo
Ngoại động từ < sửa>
receive ngoại động từ /rɪ.ˈsiv/
Nhận, lĩnh, thu. on receimister-map.comng your letter — khi nhận được thư anh to receive the news — nhận được tin to receive money — nhận (lĩnh, thu) tiền Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi. to receive guest — tiếp khách, tiếp đãi khách Kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị… ). to receive someone into a party — kết nạp người nào vào một đảng the proposal was well received — đề nghị được hoan nghênh (Pháp lý) Chứa chấp (đồ gian). to receive stolen goods — chứa chấp đồ trộm cắp Chứa đựng. a lake to receive the overflow — một cái hồ để chứa nước sông tràn ra Đỡ, chịu, bị; được. to receive the sword-point with one”s shield — giơ mộc lên đỡ mũi kiếm the walls cannot receive the weight of the roof — những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà to receive a refusal — bị từ chối to receive sympathy — được cảm tình Tin, công nhận là đúng. they received the rumour — họ tin cái tin đồn ấy a maxim universally received — một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng Đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi). Chia động từ < sửa>
receive
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to receive Phân từ hiện tại receimister-map.comng Phân từ quá khứ received Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại receive receive hoặc receivest¹ receives hoặc receiveth¹ receive receive receive Quá khứ received received hoặc receivedst¹ received received received received Tương lai will/shall² receive will/shall receive hoặc wilt/shalt¹ receive will/shall receive will/shall receive will/shall receive will/shall receive Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại receive receive hoặc receivest¹ receive receive receive receive Quá khứ received received received received received received Tương lai were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — receive — let’s receive receive —
Xem thêm: Staff Turn Over Là Gì ? Cấu Trúc Và Một Số Ví Dụ Turn Over Trong Tiếng Tiếng Việt
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ < sửa>
receive nội động từ /rɪ.ˈsiv/
Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách). he receives on Sunday afternoons — ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền. Chia động từ < sửa>
receive
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to receive Phân từ hiện tại receimister-map.comng Phân từ quá khứ received Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại receive receive hoặc receivest¹ receives hoặc receiveth¹ receive receive receive Quá khứ received received hoặc receivedst¹ received received received received Tương lai will/shall² receive will/shall receive hoặc wilt/shalt¹ receive will/shall receive will/shall receive will/shall receive will/shall receive Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại receive receive hoặc receivest¹ receive receive receive receive Quá khứ received received received received received received Tương lai were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive were to receive hoặc should receive Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — receive — let’s receive receive —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=receive&oldid=1903809”
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Buffer Là Gì? Hiểu Về Buffer Và Cache D Nghĩa Của Từ Buffer
Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ