Định Nghĩa Của Từ ” Raw Nghĩa Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Raw

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Raw nghĩa là gì

raw /rɔ:/ tính từ sống (chưa nấu chín)raw meat: thịt sống thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sốngraw sugar: đường thôraw silk: tơ sốngraw marterial: nguyên liệu non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghềa raw workman: một người thợ mới vào nghềraw recruits: tân binha raw hand: người non nớt chưa có kinh nghiệm trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) không viềna raw edge of cloth: mép vải không viền ấm và lạnh; rét căm cămraw weather: thời tiết ấm và lạnhraw wind: gió rét căm căm không gọt giũa, sống sượngraw colours: màu sống sượng không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chínha raw deal: cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chínhto pull a raw one (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảmraw head and bloody bone ông ba bị, ông ngáo ộp danh từ cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốtto touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai ngoại động từ làm trầy da, làm trầy da chảy máu
chưa nungraw brick: gạch chưa nungraw clay: đất sét chưa nungchưa trộnchưa xử lýraw data: số liệu chưa xử lýraw paper: rác chưa xử lýraw rubber: nước thải chưa xử lýraw sewage: nước thải chưa xử lýraw sewage: nước cống chưa xử lýraw sewage: bùn cặn chưa xử lýraw sludge: băng chưa xử lýraw water: nước chưa xử lýnguyêncorrection of raw mixture: sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệupottery raw materials: nguyên liệu làm gốmraw cement mix: hỗn hợp nguyên liệu (làm) ximăngraw coal: nguyên khairaw coal screen: sàng than nguyên kairaw copper: đồng nguyên khairaw material: nguyên (vật) liệuraw material: nguyên liêu thôraw material: nguyên liệuraw material: nguyên vật liệuraw material base: trạm nguyên liệuraw material base: cơ sở nguyên liệuraw material dust: bụi nguyên liệuraw materials: nguyên liệuraw meal: bột nguyên liệuraw mix: hỗn hợp nguyên vật liệuraw mix silo: xilo trộn nguyên liệuraw peat: than bùn nguyên liệuraw rubber: cao su nguyên chấtraw rubber: nước thải nguyên trạngraw salt: muối nguyên khairaw soil: đất trạng nguyênraw stock: nguyên liệu thôraw stuff: nguyên liệuraw water: nước nguyên khaisilo for raw materials: xilo nguyên liệunguyên chấtraw rubber: cao su nguyên chấtnhámsốngLĩnh vực: hóa học & vật liệuchưa chế biếnthô (nguyên liệu)grinding raw materialvật liệu mài thôhigh rawđường thô hạng tốtraw coalthan chưa tuyểnraw coal screensàng than thôraw datadữ liệu thôraw datanhân tử hữu tỷ hóaraw datasố liệu chưa chỉnh biênraw datasố liệu thôraw devicethiết bị thôraw distillatephần chưng cất thôraw exhaust gaskhí thải chưa xử líraw filedữ liệu thôraw gaskhí thôraw gasolinexăng thôraw laser powercông suất laze ban đầuraw laser powercông suất phát lazeraw materialvật liệu thôđường thôbeet raw sugar: đường thô củ cảihigh raw: đường thô chất lượng caoraw sugar crusher: máy nghiền đường thôraw sugar elevator: gầu tải đường thônguyên liệuconsumption index of raw materials: chỉ số tiêu dùng nguyên liệuinventory of raw materials: sự tồn kho nguyên liệuinventory of raw materials: sự kiểm kê nguyên liệu tồn khoraw animal material: nguyên liệu động vậtraw direct material inventory: nguyên liệu trực tiếp lưu khoraw fat: mỡ nguyên liệuraw material: nguyên liệu thôraw material import control: kiểm soát nhập khẩu nguyên liệuraw material monopoly: độc quyền nguyên liệuraw materials site: căn cứ nguyên liệuraw product: vật liệu làm nguyên liệuraw tallow department: phòng chọn nguyên liệu béoshortage of raw materials: thiếu nguyên liệuturnover of raw materials: chu chuyển nguyên liệuthôbeet raw sugar: đường thô củ cảihigh raw: đường thô chất lượng caoraw bone (feeding) meal: bột xương thôraw coffee: cà phê thôraw diffusion juice heater: thiết bị đun nóng dịch khuyếch tán thôraw fat: chất béo thôraw material: nguyên liệu thôraw milk: sữa thôraw oil: dầu thôraw rice: gạo thôraw sugar: đường thôraw sugar crusher: máy nghiền đường thôraw sugar elevator: gầu tải đường thôraw tallow: mỡ thôlow raw centrifugalmáy ly tâm lần IIImajor raw materialsnguyên vật liệu chủ yếuraw (-sugar) centrifugalmáy ly tâm lần IIIraw coffeecà phê chưa chế biếnraw creamkem sống (chưa nấu chín)raw juicedịch khuếch tánraw juicenước ép tươiraw juice pumpbơm dịch khuếch tánraw materialnguyên liệu. raw materialnguyên vật liệu chưa qua chế biếnraw material inventoriestrữ kho nguyên vật liệuraw materialsnguyên liệuraw meatthịt tươi tính từ o chưa chế biến, thô (nguyên liệu) § raw crude oil : đầu thô chưa xử lý § raw gas : khí chưa xử lý § raw mud : bùn chưa xử lý

Related Posts