Rapid Là Gì ? (Từ Điển Anh Định Nghĩa Của Từ Rapid Trong Từ Điển Lạc Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Rapid là gì

*
*
*

rapid

*

rapid /”ræpid/ tính từ nhanh, nhanh chóng, mau lẹa rapid decline in health: sự giảm sút sức khoẻ nhanh chónga rapid river: con sông chảy xiết đứng (dốc)a rapid slope: một dốc đứng danh từ, (thường) số nhiều thác ghềnh
ghềnhnhanhbusway for rapid transit: đường xe buýt cho giao thông nhanhpassenger rapid transit (PRT): sự khóa cảnh hành khách nhanhpersonal rapid transit (PRT): sự quá cảnh hành khách nhanhpersonal rapid transport: vận tải hành khách nhanhrapid access: truy cập nhanhrapid access loop: vòng truy nhập nhanhrapid access memory: bộ nhớ truy cập nhanhrapid air cooling: sự làm mát không khí nhanhrapid analysis: sự phân tích nhanh (bước đầu)rapid analysis method: phương pháp phân tích nhanhrapid annealing: sự ủ nhanhrapid application development (GAD): phát triển ứng dụng nhanhrapid block ice plant: trạm sản xuất (nước) đá khối nhanhrapid cement: xi măng cứng nhanhrapid cement: xi măng đông nhanhrapid change of temperature: thay đổi nhiệt độ nhanhrapid chilling: làm lạnh nhanhrapid convergence: sự hội tụ nhanhrapid cooling: làm lạnh nhanhrapid cooling: sự làm mát nhanhrapid cooling: sự làm lạnh nhanhrapid cooling method: phương pháp làm lạnh nhanhrapid curing: đóng rắn nhanhrapid curing: sự bảo dưỡng nhanhrapid curing asphalt: bitum lỏng cứng nhanhrapid curing cutback: pha loãng nhanhrapid curing cutback: bitum lỏng cứng nhanhrapid defrosting: xả (nước) đá nhanhrapid design method: phương pháp thiết kế nhanhrapid erection: sự xây lắp nhanhrapid exit taxiway: đường lăn ra nhanhrapid fatigue test: sự thử mỏi nhanhrapid fermentation: sự lên men nhanhrapid film advance lever: cần gạt phim nhanhrapid film advance lever: cần đẩy phim nhanhrapid filter: thiết bị lọc nhanhrapid filtration: sự ngấm nhanhrapid flow: dòng nhanhrapid freeze switch: công tắc kết đông nhanhrapid freezer: máy kết đông nhanhrapid freezing: kết đông nhanhrapid growth: tăng trưởng nhanh chóngrapid hardener: bộ làm đông cứng nhanhrapid hardening: sự cứng nhanhrapid hardening Portland cement: xi măng Poclan cứng nhanhrapid hardening cement: xi măng cứng nhanhrapid heat-up cathode: điện cực nung nóng nhanhrapid ice mould: khuôn làm đá nhanhrapid information: thông tin nhanhrapid lever: tay gạt (chạy) nhanhrapid loading system: hệ thống nạp (phim) nhanhrapid machining steel: thép gia công nhanhrapid memory: bộ nhớ nhanhrapid or short-period fading: sự tắt dần nhanh hay ngắn hạnrapid percussion drilling: sự khoan đập nhanhrapid percussion drilling process: quá trình đóng cọc nhanhrapid precooling: làm lạnh sơ bộ nhanhrapid prototyping: sự tạo nguyên mẫu nhanhrapid refrigeration: làm lạnh nhanhrapid return motion: hành trình về nhanhrapid return motion: chuyển động về nhanhrapid sand filter: kết cấu lọc nhanh bắng cátrapid sand filter: thiết bị lọc nhanh qua cátrapid selector: bộ chọn nhanhrapid setting: sự đông cứng nhanhrapid setting: sự đông kết nhanhrapid setting cement: xi măng đông kết nhanhrapid setting concrete: bê tông kết nhanhrapid slaking lime: vôi tôi nhanhrapid speed fluctuation: sự thăng giáng nhanh tốc độrapid start fluorescent lamp: đèn huỳnh quang khởi động nhanhrapid storage: bộ nhớ nhanhrapid test: sự thử nhanhrapid testing kit: dung cụ thử nghiệm nhanhrapid thawing: làm tan băng giá nhanhrapid traffic: giao thông nhanhrapid transit: sự quá cảnh nhanhrapid transit: sự đi qua nhanhrapid transit car: toa xe quá cảnh nhanhrapid transit railroad: đường sắt qua nhanh thành phốrapid transit system: hệ quá cảnh nhanhshort-term rapid fading: sự tắt dần nhanh ngắn hạnspecial rapid hardening cement: xi măng cứng nhanh đặc biệtspeed of rapid cooling: tốc độ làm lạnh nhanhthácrapid chillinglàm lạnh đột ngộtrapid chillingsự làm lạnh đột ngộtrapid coolinglàm lạnh đột ngột

*

Xem thêm: Tử Vi Hàng Ngày 12 Cung Song Tử Hôm Nay Chính Xác Nhất, Tử Vi Cung Song Tử Hôm Nay

*

*

rapid

Từ điển Collocation

rapid adj

VERBS be, seem | become

ADV. exceptionally, extraordinarily, extremely, unusually, very | fairly, quite, relatively

Từ điển WordNet

n.

a part of a river where the current is very fast

adj.

done or occurring in a brief period of time

a rapid rise through the ranks

Xem thêm: Cảm Biến Tiệm Cận Là Gì ( Proximity Sensor Là Gì ? Proximity Sensor

English Synonym and Antonym Dictionary

rapids|rapider|rapidestsyn.: expeditious fast fleet hasty quick speedy swiftant.: slow

Related Posts