Đang xem: Range from là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Tham khảo
<ˈreɪndʒ>
Danh từ < sửa>
range /ˈreɪndʒ/
Dãy, hàng. a range of mountains — dãy núi in range with my house — cùng một dãy nhà với tôi Phạm mister-map.com, lĩnh vực; trình độ. range of knowledge — phạm mister-map.com (trình độ) hiểu biết range of action — phạm mister-map.com hoạt động within my range — vừa với trình độ của tôi Loại. a range of colours — đủ các màu a wide range of prices — đủ loại giá (Quân sự) Tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt. within range — ở trong tầm đạn an airplane out of range — một máy bay ở người tầm đạn Sân tập bắn. Lò bếp. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Bãi cỏ rộng (để thả súc vật). Vùng. a wide range of meadows — một vùng đồng cỏ mênh mông
Ngoại động từ < sửa>
range ngoại động từ /ˈreɪndʒ/
Sắp hàng; sắp xếp có thứ tự. Xếp loại. Đứng về phía. to range onself with someone — đứng về phía ai Đi khắp; đi dọc theo (bờ sông). to range the woods — đi khắp rừng (Quân sự) Bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu). to range a gun on an enemy ship — bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch Chia động từ < sửa>
range
Xem thêm: Download Sayatoo Subtitle Marker 2 Full Bản Quyền, Sayatoo Karatitlemaker 2
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to range Phân từ hiện tại ranging Phân từ quá khứ ranged Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại range range hoặc rangest¹ ranges hoặc rangeth¹ range range range Quá khứ ranged ranged hoặc rangedst¹ ranged ranged ranged ranged Tương lai will/shall² range will/shall range hoặc wilt/shalt¹ range will/shall range will/shall range will/shall range will/shall range Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại range range hoặc rangest¹ range range range range Quá khứ ranged ranged ranged ranged ranged ranged Tương lai were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — range — let’s range range —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ < sửa>
range nội động từ /ˈreɪndʒ/
Cùng một dãy với, nằm dọc theo. our house ranges with the next building — nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh island that ranges along the mainland — đảo nằm dọc theo đất liền Đi khắp. to range over the country — đi khắp nước Lên xuống giữa hai mức. prices ranged between 40d and 45d — giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng temperature ranging from ten thirtythree degrees — độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ Được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại. Gorki ranges with (among) the great writers — Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn (Quân sự) Bắn xa được (đạn). the gun ranges over ten kilometers — khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet the bullet ranged wide of the objective — mister-map.comên đạn đã đi chệch xa mục tiêu Chia động từ < sửa>
range
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to range Phân từ hiện tại ranging Phân từ quá khứ ranged Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại range range hoặc rangest¹ ranges hoặc rangeth¹ range range range Quá khứ ranged ranged hoặc rangedst¹ ranged ranged ranged ranged Tương lai will/shall² range will/shall range hoặc wilt/shalt¹ range will/shall range will/shall range will/shall range will/shall range Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại range range hoặc rangest¹ range range range range Quá khứ ranged ranged ranged ranged ranged ranged Tương lai were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range were to range hoặc should range Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — range — let’s range range —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=range&oldid=1902919”
Xem thêm: Bmr Là Gì ? Cách Tính Bmr Để Giảm Mỡ Nhanh Cách Tính, Tầm Quan Trọng Trong Tăng Giảm Cân
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từDanh từ tiếng Anh