Nghĩa Của Từ Qualify Là Gì, Nghĩa Của Từ Qualification, Nghĩa Của Từ Qualify

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Qualify là gì

*
*
*

qualifying

*

qualify /”kwɔlifai/ ngoại động từ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chấtto qualify someone á an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì…)to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụqualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớtto qualify a statement: tuyên bố dè dặt pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) (ngôn ngữ học) hạn định nội động từ (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì…)
sự sát hạchqualifying annuityniên khoản đủ tiêu chuẩnqualifying annuitytiền trợ cấp hàng năm đủ tiêu chuẩnqualifying clauseđiều khoản có hiệu lực hủy hợp đồngqualifying distributionphân phối có nộp thuế công ty trướcqualifying periodthời kỳ tập sựqualifying periodthời kỳ tập sự, thực tậpqualifying periodthời kỳ thực tậpqualifying periodthời kỳ xét chọnqualifying policyđơn bảo hiểm nhân thọ có giảm phí bảo hiểmqualifying ratiotỷ lệ theo tiêu chuẩnqualifying sharecổ phần có đủ tư cáchqualifying sharecổ phần để đủ tư cáchqualifying stock optionquyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cáchqualifying utilitycông ty dịch vụ công cộng đủ tư cáchqualifying utilityCông ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn (ở Hoa Kỳ)

*

*

Xem thêm: Phân Biệt Cách Dùng Chimney Là Gì ? Nghĩa Của Từ Chimney Trong Tiếng Việt

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

qualifying

Từ điển WordNet

n.

v.

pronounce fit or able

She was qualified to run the marathon

They nurses were qualified to administer the injections

Xem thêm: Vaybu Là Gì ? Tại Sao Vaybu Được Cho Là Mạnh Nhất Lmht Vaybu (Vaybu2144)

English Synonym and Antonym Dictionary

qualifies|qualified|qualifyingsyn.: characterise characterize condition dispose measure up modify restrict specify stipulate

Related Posts