* danh từ – (toán học) phép cầu phương =quadrature of the circle + phép cầu phương một vòng tròn – (thiên văn học) vị trí góc vuông *Chuyên ngành kỹ thuật -pha vuông góc -phép cầu phương *Lĩnh vực: điện -lệch pha nhau 900 -vị trí vuông góc *Lĩnh vực: toán & tin -trạng thái vuông góc
Cụm Từ Liên Quan :
Đang xem: Quadrature là gì
components combined in phase quadrature //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -thành phần kết hợp trong phép cầu phương -thành phần kết hợp trong phép vuông pha
equiquadrature lines //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -đường đẳng cầu phương *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -đường đẳng cầu phương
in-quadrature component //
*Chuyên ngành kỹ thuật -thành phần vuông góc *Lĩnh vực: điện lạnh -thành phần vuông góc (pha)
locked in-phase quadrature //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự khóa đồng pha vuông góc
locked in-phase quadrature //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự khóa đồng pha vuông góc
method of quadrature //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -phương pháp cầu phương
n-state quadrature amplitude modulation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -điều biên vuông pha trạng thái n
problem of quadrature of a circle //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -bài toán cầu phương hình tròn
quadrature amplifier //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -bộ khuếch đại trực giao *Lĩnh vực: toán & tin -bộ khuếch đại vuông góc
quadrature axis //
*Chuyên ngành kỹ thuật -trục ngang -trục vuông góc *Lĩnh vực: điện -trục cầu phương
quadrature axis component //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -thành phần trục vuông góc
quadrature carrier //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sóng mang phép cầu phương -sóng mang phép vuông pha
quadrature component //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -thành phần pha vuông góc *Lĩnh vực: điện lạnh -thành phần phản kháng -vectơ vuông góc
quadrature current //
*Chuyên ngành kỹ thuật -dòng chạy không -dòng phản kháng -dòng vô công -dòng vuông góc
quadrature demodulator //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ giải điều vuông góc
quadrature distortion //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự biến dạng toàn bộ
Xem thêm: Trái Nghĩa Của Commemorate Là Gì Trong Tiếng Anh? Trái Nghĩa Của Commemorate
quadrature mirror filter //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ lọc gương vuông góc
quadrature modulation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự biến điệu vuông pha *Lĩnh vực: toán & tin -sự điều chế vuông góc
quadrature of a circle //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -phép cầu phương một hình tròn
quadrature signal //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -tín hiệu pha vuông góc
quadrature-axis reactance //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -điện kháng ngang trục
offset-quadrature phase-shift keying (o-qpsk) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -điều chế dịch pha cầu phương bù
q (quadrature) //
*Chuyên ngành kỹ thuật -phép cầu phương *Lĩnh vực: toán & tin -trạng thái vuông góc
qam (quadrature amplitude modulation) //
*Chuyên ngành kỹ thuật -bộ điều biến biên độ vuông góc -sự điều biến biên độ vuông góc
quadrature amplitude modulation (qam) //
*Chuyên ngành kỹ thuật -sự điều biến biên độ vuông góc *Lĩnh vực: toán & tin -sự điều chế biên độ vuông góc *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -điều chế biên độ cầu phương
quadrature amplitude modulator (qam) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ điều biến biên độ vuông góc
quadrature audio data modulation (voicespan
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan
quadrature formula of close type (open type) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
quadrature mirror filters (qmf) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -các bộ lọc gương cầu phương
quadrature partial response system (qprs) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -hệ thống đáp ứng từng phần cầu phương
quadrature phase shift keying (qpsk) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -khóa di pha cầu phương
Xem thêm: Banh Đá Bóng Y8 Đá Banh Đá Bóng Y8, Banh Đá Bóng Y8
quadrature sideband amplitude modulation (qsam) //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -điều chế biên độ hai dải biên cầu phương
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary