Nghĩa Của Từ Pursue Là Gì – Nghĩa Của Từ Pursue Trong Tiếng Việt

Cách phát âm:  US  UK 

Đang xem: Pursue là gì

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

cố gắng để đạt được một cái gì đó; để cố gắng đạt đến một giải pháp hoặc quyết định

để tiếp tục cố gắng để thuyết phục một ai đó để bắt đầu một mối quan hệ tình dục với bạn
to try to achieve something; to try to reach a solution or decision 

to chase someone or something in order to catch them 

to keep trying to persuade someone to start a sexual relationship with you 

Xem thêm: da trắng muốt ruột trắng tinh bạn với học sinh thích cọ đầu vào bảng

Suddenly  he  would  be..pursuing  his  adversary  with  a  stone.
Nguồn: D. H. Lawrence Disturbing  ideas  pursued  her.
Nguồn: M. Mahy He  looked  over  his  shoulder  to  see  who  was  pursuing  him.
Nguồn: F. Kaplan

*

Nguồn: thomasdirk.files.wordpress.com

*

Nguồn: 2.bp.blogspot.com

*

Nguồn: https:

Từ tiếng Anh pursue có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên pursue, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d – eprsuu 
g – usurped 
i – upsurge 
o – euripus 
r – uprouse 
s – usurper 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong pursue :
er  ers  es  pe  per  pes  pur  pure  purs  purse  pus  re  rep  reps  res  rue  rues  ruse  ser  sprue  spue  spur  sue  suer  sup  supe  super  sure  up  ups  urus  us  use  user  usurp  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong pursue. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với pursue, Từ tiếng Anh có chứa pursue hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với pursue Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  p  pur  purs  pursue  ur  r  s  sue  e Dựa trên pursue, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  pu  ur  rs  su  ue Tìm thấy từ bắt đầu với pursue bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với pursue :
pursuers  pursued  pursuer  pursues  pursue  Từ tiếng Anh có chứa pursue :
pursuers  pursued  pursuer  pursues  pursue  repursue  Từ tiếng Anh kết thúc với pursue :
pursue  repursue 

Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của pursue là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của pursue bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của pursue bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của pursue. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như pursue. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho pursue cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển mister-map.com cung cấp ý nghĩa chính xác của pursue. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của pursue: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa pursue. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh pursue trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của pursue, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì pursue thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng pursue, từ tiếng Anh có chứa pursue, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng pursue.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy satire democracy capitalism culture apathy pretentious theme racism platonic hyperbole onomatopoeia allusion oxymoron federalism globalization hubris diffusion protagonist cliche inflation apartheid melancholy allegory perception enigma ironic revenue

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Arctic Ocean Là Gì – Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Related Posts