pure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pure.
Đang xem: Pure là gì
Từ điển Anh Việt
pure
/pjuə/
* tính từ
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
pure air: không khí trong sạch
pure water: nước trong
pure alcohol: rượu nguyên chất (không pha trộn)
pure gold: vàng nguyên chất
không lai, thuần chủng (ngựa…)
trong sáng (âm thanh, hành văn…)
thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch
pure conscience: lương tâm trong trắng
a pure girl: một cô gái trinh bạch
thuần tuý
pure mathematics: toán học thuần tuý
pure physics: lý học thuần tuý (đối với thực hành)
hoàn toàn, chỉ là
it”s pure hypocrisy: chỉ là đạo đức giả
pure accident: chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
(ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
pure
thuần tuý
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
pure
* kinh tế
sạch
sạch sẽ
* kỹ thuật
nguyên chất
sạch
xây dựng:
thuần khiết
trong sạch
toán & tin:
thuần túy
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Dynasty Warriors 8: Xtreme Legends (Complete) Free Download ~ Codexpcgames

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: cách hack spin coin master 2020
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
