Nghĩa Của Từ Produce Là Gì ? (Từ Điển Anh Product/ Produce/ Production

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

producing

*

produce /produce/ danh từ sản lượng sản vật, sản phẩmagricultural (farm) produce: nông sản kết quảthe produce of labour: kết quả lao độngthe produce of efforts: kết quả của những cố gắng ngoại động từ trình ra, đưa ra, giơ rato produce one”s ticket at the gate: trình vé ở cổngto produce a play: trình diễn một vở kịchto produce evidence: đưa ra chứng cớ sản xuất, chế tạoto produce good: sản xuất hàng hoá viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim…) gây ra (một cảm giác…) đem lại (kết quả…); sinh đẻto produce fruit: sinh quả, ra quả (cây)to produce offspring: sinh con, đẻ con (thú vật) (toán học) kéo dài (một đường thẳng…)
sự sản xuấtacetylene producing plantnhà máy sản xuất khí axetylenalumina producing plantnhà máy (sản xuất) oxit nhômash producing constituentthành phần tạo trocold producing devicetrang bị sản xuất lạnhcold producing machinemáy lạnhcold producing substancechất gây lạnhcold producing substancechất làm lạnhenergy producingđộ sản sinh năng lượngenergy producingsự sản sinh năng lượngfibrolite producing plantnhà máy sản xuất tấm épgas producing bacteriumvi khuẩn tạo khíoil producing formationtầng cho sản phẩm dầuprocess of producingcông nghệ sản xuấtproducing depthchiều sâu cho sản lượngproducing expenseschi phí khai thácproducing expenseschi phí sản xuấtproducing formationthành hệ có quặng (sản xuất được)producing gas wellgiếng khai thác khíproducing horizontầng khai thácproducing oil wellgiếng khai thác dầuproducing sandcát cho sản phẩmproducing shopgian sản xuấtproducing shopxưởng sản xuấtproducing wellgiếng khai thácproducing zoneđới sản xuấtroofing felt producing plantnhà máy (sản xuất) vật liệu lợp mềmslaked lime producing plantnhà máy (sản xuất) vôisản xuấtbusiness of producing: nghiệp vụ sản xuấtoil producing countries: các nước sản xuất dầu hỏaproducing capacity: năng lực sản xuấtproducing centre: trung tâm sản xuấtproducing country: nước sản xuấtproducing expenses: chi phí sản xuấtproducing industry: công nghiệp sản xuấtmeat producing plantxí nghiệp giết mổproducing capacitysản lượng danh từ o sự sản xuất § producing gas-oil ratio : tỷ số sản xuất khí dầu § producing well : giếng sản xuất § producing zone : đới sản xuất

Related Posts