Nghĩa Của Từ Processed Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Đang xem: Processed là gì

Quá trình, sự tiến triển the process of growing old quá trình lão hoá the process of digestion quá trình tiêu hoá

Quy trình, sự tiến hành in process of construction đang tiến hành xây dựng in process of production quy trình sản xuất

Phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến) the Bessemer process of making steel phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me

Chế biến, gia công (theo một phương pháp) process leather to make it soften xử lý da làm cho nó mềm hơn

chỉ lệnh

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Xem thêm: Hỏi Về Khả Năng Mở Rộng( Scalability Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

cách channel process quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng crucible steel process cách chế tạo thép chén nung

lệnh

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Xem thêm: Cách Chơi Kassadin – Hướng Dẫn Mùa 11 “Đè Đầu Cưỡi Cổ” Đối Thủ

phương pháp absorption gasoline recovery process phương pháp hấp thụ thu hồi xăng absorption process phương pháp hấp thụ acid Bessemer process phương pháp Bessemer axit acid Bessemer process phương pháp lò thổi axit acid converter process phương pháp Bessemer axit acid converter process phương pháp lò thổi axit acid treating process phương pháp xử lý bằng axit activated sludge process phương pháp bùn cặn hoạt tính adsorption process phương pháp hấp thụ aerobic treatment process phương pháp xử lý ưa khí alkylation process phương pháp ankyl hóa amine absorption process phương pháp hấp thụ amin annealing process phương pháp ủ application-process phương pháp ứng dụng azeotropic process phương pháp đẳng phí BASF process phương pháp BASF basic Bessemer process phương pháp lò thổi bazơ basic process phương pháp bazơ basic process phương pháp Thomas bauxite process phương pháp (xúc tác) bauxit bender sweetening process phương pháp khử lưu huỳnh Bender Bessemer process phương pháp Bessemer breaking down process phương pháp cracking C-process phương pháp C cantilever process phương pháp thi công hẫng catalytic cracking process phương pháp cracking xúc tác catalytic hydrogenation process phương pháp hiđro hóa xúc tác catalytic process phương pháp xúc tác catalytic reforming process phương pháp tạo lại xúc tác cementation process phương pháp xementit centrifugal process phương pháp ly tâm chamber process phương pháp phòng chì CHEMFIX process phương pháp CHEMFIX chemical recovery process phương pháp thu hồi hóa học chlorination process phương pháp clo hóa cold drawing process phương pháp kéo nguội color printing process phương pháp in màu colour printing process phương pháp in màu contact process phương pháp tiếp xúc cyanide process phương pháp xianit cylinder drawing process phương pháp chuốt trụ xoay cylinder process phương pháp trụ xoay deasphalting process phương pháp khử atphan debutanizing process phương pháp khử butan dehydrogenation process phương pháp khử hiđro depropanizing process phương pháp khử propan desalting process phương pháp khử muối die process phương pháp dập ép digital process phương pháp số Dousol process phương pháp Duosol dry process phương pháp khô electrolytic zinc process phương pháp điện phân kẽm enlargement process phương pháp phóng đại feeding process phương pháp cấp liệu FINGAL process phương pháp FINGAL four-color process phương pháp in bốn màu four-colour process phương pháp in bốn màu Fourcault process phương pháp fucô freezing process phương pháp làm đông lạnh full-cell process phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm Fusarc process phương pháp fusac fusion process phương pháp nung chảy galvanizing process phương pháp mạ điện gasoline stabilization process phương pháp ổn định xăng gelatino-bromide process phương pháp gelatinobromua hardening process phương pháp tôi cứng horizontal drawing process phương pháp chuốt ngang hydraulic entanglement process phương pháp tạo xoáy thủy lực ionexchange process phương pháp trao đổi ion lithographic process phương pháp in đá measurement of process phương pháp đo milling process phương pháp nghiền milling process phương pháp xay modulation process phương pháp biến điệu neohexane process phương pháp sản xuất neckexan nitriding process phương pháp nitro hóa oil-gas process phương pháp sản xuất điêzen one shot process phương pháp nổ phát một open hearth process phương pháp lò ngang Ostwald process phương pháp Ostwald oxo process phương pháp anđêhyt hóa partition process phương pháp ngăn chia partition process phương pháp phân chia pig-and-ore process phương pháp gang thỏi-quặng pressure process phương pháp ngăn mục gỗ propane acid process phương pháp propan axit (tinh chế dầu) Raschig process phương pháp Raschig rate process phương pháp tỉ lệ recycle process phương pháp tái hồi refraction process phương pháp khúc xạ Reich process phương pháp Reich retrieval process phương pháp phục hồi reversal process phương pháp đảo sampling process phương pháp lấy mẫu shaft boring cementation process phương pháp ximăng hóa trục khoan Siemens-Martin process phương pháp lò bằng Siemens-Martin process phương pháp Simens-Martin sieving process phương pháp sàng sludge contact process phương pháp tiếp xúc bùn slurry process phương pháp bột nhão smelting process phương pháp nấu chảy smelting process phương pháp nóng chảy soda process phương pháp sôđa solutizer process phương pháp pha (xăng bằng dung môi chọn lọc) solvent slug process phương pháp bơm hút dung môi special process phương pháp riêng sweating process phương pháp tiết lỏng up-draw process phương pháp kéo lên up-draw process phương pháp vuốt lên vacuum contact plate process phương pháp bản tiếp xúc chân không welding process phương pháp hàn wet process phương pháp ướt wet process of cement production sản xuất ximăng theo phương pháp ướt WPC-VRS process phương pháp WPC-VRS

Related Posts